2
0
Hết
2 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
37' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
37' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
46' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 1
-
1 Phạt góc nửa trận 0
-
15 Số lần sút bóng 9
-
5 Sút cầu môn 2
-
112 Tấn công 89
-
55 Tấn công nguy hiểm 32
-
46% TL kiểm soát bóng 54%
-
18 Phạm lỗi 15
-
1 Thẻ vàng 1
-
7 Sút ngoài cầu môn 3
-
3 Cản bóng 4
-
53% TL kiểm soát bóng(HT) 47%
-
383 Chuyền bóng 467
-
66% TL chuyền bóng tnành công 66%
-
2 Việt vị 3
-
23 Đánh đầu 23
-
13 Đánh đầu thành công 10
-
2 Số lần cứu thua 3
-
15 Tắc bóng 17
-
9 Cú rê bóng 4
-
24 Quả ném biên 20
-
1 Sút trúng cột dọc 1
-
15 Tắc bóng thành công 17
-
7 Cắt bóng 5
-
1 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
Gary Madine
Jerry Yates
83'
Daniel Kemp
Beryly Lubala
78'
Jordan Williams
Keshi Anderson
71'
64'
Hallam Hope
Jack Payne
63'
Diallang Jaiyesimi
58'
Brett Pitman
Tyler Smith
CJ Hamilton
ast: Oliver Turton
47'
CJ Hamilton
41'
31'
Joel Grant
Jonny Smith
Grant Ward
11'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Blackpool
-
1Maxwell Ch.
-
15Mitchell D.12Nottingham M.21Ekpiteta M.20Turton O.
-
8Anderson K.6Robson E.18Ward G.
-
30Lubala B.9Yates J.222Hamilton C.
-
9Smith T.
-
11Smith J.18Payne J.7Jaiyesimi D.
-
42Grant A.15Smith M.
-
2Caddis P.6Baudry M.3Ezekiel Fryers24Hunt R.
-
1Matej Kovar
Swindon
Cầu thủ dự bị
-
13Jack Sims25Joe Fryer
-
7Sarkic O.21Curran T.
-
34Shaw N.20Grant J.
-
4Thorniley J.23Palmer M.
-
5Williams J.5Grounds J.
-
19Kemp D.45Hope H.
-
14Madine G.8Pitman B.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1.7
-
1.8 Mất bàn 1.3
-
10.6 Bị sút cầu môn 8.4
-
6.1 Phạt góc 6.4
-
1.6 Thẻ vàng 1.3
-
13.7 Phạm lỗi 11.9
-
53.6% TL kiểm soát bóng 53.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 18% | 1~15 | 0% | 11% |
14% | 10% | 16~30 | 17% | 18% |
14% | 10% | 31~45 | 11% | 20% |
25% | 21% | 46~60 | 23% | 13% |
11% | 10% | 61~75 | 15% | 13% |
22% | 28% | 76~90 | 31% | 22% |