1
1
Hết
1 - 1
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
11 Phạt góc 3
-
5 Phạt góc nửa trận 3
-
25 Số lần sút bóng 5
-
8 Sút cầu môn 2
-
124 Tấn công 69
-
74 Tấn công nguy hiểm 19
-
71% TL kiểm soát bóng 29%
-
8 Phạm lỗi 10
-
1 Thẻ vàng 3
-
1 Thẻ đỏ 0
-
11 Sút ngoài cầu môn 1
-
6 Cản bóng 2
-
62% TL kiểm soát bóng(HT) 38%
-
538 Chuyền bóng 222
-
77% TL chuyền bóng tnành công 50%
-
2 Việt vị 0
-
52 Đánh đầu 44
-
30 Đánh đầu thành công 18
-
1 Số lần cứu thua 6
-
10 Tắc bóng 13
-
9 Cú rê bóng 4
-
30 Quả ném biên 16
-
10 Tắc bóng thành công 13
-
6 Cắt bóng 13
- More
Tình hình chính
90+5'
David Tutonda
George Dobson
90+5'
90+4'
Anssi Jaakkola
Chris Maguire
82'
Lynden Gooch
Bailey Wright
78'
Charlie Wyke
Aiden O Brien
78'
73'
David Tutonda
Luke Leahy
67'
Cameron Hargreaves
Sam Nicholson
Danny Graham
William Grigg
67'
55'
Jonah Ananias Paul Ayunga
Brandon Hanlan
Bailey Wright
21'
11'
Mark Little
3'
Luke Leahy
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Sunderland 3-4-3
-
1Burge L.
-
3Flanagan T.5Wright B.4Willis J.
-
33Hume D.6Power M.8Dobson G.13O''Nien L.
-
10O''Brien A.22Grigg W.7Maguire C.
-
9Hanlan B.
-
10Mitchell-Lawson J.11Nicholson S.
-
2Little M.4Josh Grant8Westbrooke Z.3Leahy L.
-
25Harries C.5Ehmer M.15Kilgour A.
-
32Jaakkola A.
Bristol Rovers 3-4-2-1
Cầu thủ dự bị
-
11Gooch L.24Tutonda D.
-
9Wyke Ch.20Hargreaves C.
-
18Graham D.21Ayunga J.
-
14Scowen J.1van Stappershoef J.
-
20Matthews R.17Daly J.
-
23Leadbitter G.22Hare J.
-
19Xhemajli A.26Baldwin J.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.9 Ghi bàn 1.3
-
0.8 Mất bàn 1.4
-
7.2 Bị sút cầu môn 11.6
-
6.8 Phạt góc 3.2
-
1.4 Thẻ vàng 2
-
12.8 Phạm lỗi 14.7
-
56.2% TL kiểm soát bóng 48.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
4% | 8% | 1~15 | 6% | 19% |
15% | 10% | 16~30 | 14% | 15% |
18% | 18% | 31~45 | 14% | 17% |
20% | 18% | 46~60 | 22% | 21% |
20% | 18% | 61~75 | 26% | 4% |
20% | 24% | 76~90 | 16% | 21% |