1
1
Hết
1 - 1
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
80' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 11
-
2 Phạt góc nửa trận 8
-
5 Số lần sút bóng 16
-
2 Sút cầu môn 5
-
65 Tấn công 110
-
52 Tấn công nguy hiểm 61
-
35% TL kiểm soát bóng 65%
-
13 Phạm lỗi 17
-
2 Thẻ vàng 1
-
2 Sút ngoài cầu môn 6
-
1 Cản bóng 5
-
33% TL kiểm soát bóng(HT) 67%
-
267 Chuyền bóng 501
-
65% TL chuyền bóng tnành công 83%
-
6 Việt vị 2
-
22 Đánh đầu 20
-
10 Đánh đầu thành công 11
-
3 Số lần cứu thua 1
-
33 Tắc bóng 24
-
4 Cú rê bóng 11
-
16 Quả ném biên 32
-
33 Tắc bóng thành công 24
-
20 Cắt bóng 15
-
1 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
88'
Baily Cargill
ast: Carlton Morris
Ed Williams
Jon Taylor
86'
Benjamin Whiteman
85'
Taylor Richards
83'
Fejiri Okenabirhie
Tyreece John Jules
78'
75'
Matthew Sorinola
Daniel Harvie
Jason Eyenga Lokilo
Rayhaan Tulloch
75'
74'
Jordan Houghton
69'
Joe Mason
Sam Nombe
69'
Callum Brittain
Lasse Sorenson
Madger Antonio Gomes Aju
ast: Rayhaan Tulloch
53'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Doncaster Rovers 4-2-3-1
-
1Bursik J.
-
3James R.4Thomas Anderson5Wright J.2Halliday B.
-
6Gomes M.8Whiteman B.
-
7Tulloch R.17Richards T.11Taylor J.
-
19John-Jules T.
-
9Morris C.19Nombe S.
-
8Kasumu D.
-
18Sorensen L.24Houghton J.21Harvie D.
-
5Poole R.15O''Hora W.3Lewington D.6Cargill B.
-
1Nicholls L.
Milton Keynes Dons 4-3-1-2
Cầu thủ dự bị
-
10Eyenga-Lokilo J.20Mason J.
-
9Okenabirhie F.25Brittain C.
-
18Williams E.29Sorinola M.
-
26Coppinger J.22Walker L.
-
16Amos D.31Tali Jallow
-
13Jones L.30Freeman J.
-
24John C.33
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 0.9
-
1.1 Mất bàn 1.9
-
11.7 Bị sút cầu môn 12.2
-
4.7 Phạt góc 4.5
-
2.2 Thẻ vàng 1.9
-
12.2 Phạm lỗi 11.8
-
51.2% TL kiểm soát bóng 61.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 13% | 1~15 | 4% | 8% |
0% | 15% | 16~30 | 13% | 15% |
17% | 15% | 31~45 | 18% | 22% |
15% | 21% | 46~60 | 18% | 26% |
25% | 10% | 61~75 | 20% | 11% |
30% | 23% | 76~90 | 25% | 15% |