2
0
Hết
2 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 2
-
1 Phạt góc nửa trận 1
-
7 Số lần sút bóng 9
-
3 Sút cầu môn 6
-
62 Tấn công 129
-
41 Tấn công nguy hiểm 68
-
38% TL kiểm soát bóng 62%
-
19 Phạm lỗi 15
-
0 Thẻ vàng 2
-
0 Thẻ đỏ 1
-
3 Sút ngoài cầu môn 1
-
1 Cản bóng 2
-
38% TL kiểm soát bóng(HT) 62%
-
302 Chuyền bóng 496
-
64% TL chuyền bóng tnành công 83%
-
2 Việt vị 2
-
21 Đánh đầu 21
-
11 Đánh đầu thành công 10
-
6 Số lần cứu thua 1
-
12 Tắc bóng 13
-
5 Cú rê bóng 4
-
31 Quả ném biên 36
-
12 Tắc bóng thành công 13
-
10 Cắt bóng 15
-
2 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
90+4'
Robert Atkinson
Max Melbourne
Sean Roughan
90+1'
Callum Morton
Anthony Scully
85'
78'
Daniel Agyei
Liam Kelly
77'
Robert Atkinson
Adam Jackson
ast: James Jones
74'
71'
Sean Clare
67'
Joel Cooper
Marcus McGuane
57'
Sean Clare
Josh Ruffels
Anthony Scully
ast: Harry Anderson
7'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Lincoln City
-
1Palmer A.
-
30Roughan S.5Jackson A.4Montsma L.22Eyoma T.
-
8Jones J.10Grant J.18McGrandles C.
-
11Scully A.9Hopper T.26Anderson H.
-
10Sykes M.9Taylor M.17Henry J.
-
8Brannagan C.28Kelly L.18McGuane M.
-
12Long S.5Moore E.22Atkinson R.3Ruffels J.
-
1Eastwood S.
Oxford United
Cầu thủ dự bị
-
19Morton C.19Agyei D.
-
3Melbourne M.15Mousinho J.
-
15Bradley A.16Cooper J.
-
17Howarth R.2Clare S.
-
31Long S.29Osei Yaw D.
-
7Edun T.14Forde A.
-
25Elbouzedi Z.13Stevens J.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 1.5
-
1.4 Mất bàn 1.3
-
12.9 Bị sút cầu môn 10.8
-
3.9 Phạt góc 5.5
-
2.2 Thẻ vàng 1.7
-
14.2 Phạm lỗi 14.8
-
50.5% TL kiểm soát bóng 56.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
23% | 5% | 1~15 | 22% | 13% |
7% | 10% | 16~30 | 14% | 5% |
12% | 8% | 31~45 | 11% | 21% |
25% | 32% | 46~60 | 13% | 13% |
12% | 18% | 61~75 | 13% | 13% |
17% | 24% | 76~90 | 21% | 26% |