2
3
Hết
2 - 3
(2 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
42' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-2 | - - - | - - - | |||||
87' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
41' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-2 | - - - | - - - | |||||
85' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
41' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-2 | - - - | - - - | |||||
87' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
42' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-2 | - - - | - - - | |||||
87' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
42' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-2 | - - - | - - - | |||||
87' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
42' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-2 | - - - | - - - | |||||
86' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
9 Phạt góc 7
-
1 Phạt góc nửa trận 3
-
9 Số lần sút bóng 12
-
4 Sút cầu môn 5
-
101 Tấn công 113
-
41 Tấn công nguy hiểm 34
-
48% TL kiểm soát bóng 52%
-
9 Phạm lỗi 12
-
0 Thẻ vàng 1
-
3 Sút ngoài cầu môn 3
-
2 Cản bóng 4
-
44% TL kiểm soát bóng(HT) 56%
-
308 Chuyền bóng 332
-
56% TL chuyền bóng tnành công 58%
-
0 Việt vị 3
-
69 Đánh đầu 69
-
32 Đánh đầu thành công 37
-
2 Số lần cứu thua 2
-
18 Tắc bóng 24
-
5 Cú rê bóng 3
-
32 Quả ném biên 31
-
18 Tắc bóng thành công 24
-
8 Cắt bóng 6
-
2 Kiến tạo 3
- More
Tình hình chính
Brennan Dickenson
Jon Mellish
89'
88'
James Vaughan
ast: David Nugent
86'
David Nugent
Kaiyne Woolery
Rod McDonald
Aaron Hayden
81'
Lewis Alessandra
Gime Toure
79'
Offrande Zanzala
Omari Patrick
79'
70'
Kieron Morris
Danny Lloyd Mcgoldrick
50'
Lee OConnor
Sidney Raymond Kenneth Nelson
43'
James Vaughan
ast: Jay Spearing
Nick Anderton
ast: Gime Toure
27'
21'
Kaiyne Woolery
ast: Liam Feeney
12'
Paul Lewis
Joshua Kayode
ast: Nick Anderton
3'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Carlisle
-
21Farman P.
-
3Anderton N.6Hayden A.32Bennett R.2Tanner G.
-
12Mellish J.8Guy C.7Riley J.
-
11Patrick O.14Kayode J.20Toure G.
-
14Woolery K.92Vaughan J.35Lloyd-McGoldrick D.
-
22Lewis P.8Spearing J.19Feeney L.
-
4Nelson S.26Clarke P.21Ray G.18MacDonald C.
-
1Davies S.
Tranmere Rovers
Cầu thủ dự bị
-
13McDonald R.2O''Connor L.
-
9Alessandra L.16Kirby N.
-
31Cedwyn Scott13Murphy J.
-
1Norman M.15Crawford A.
-
19Furman D.3Ridehalgh L.
-
16Dickenson B.7Morris K.
-
10Zanzala O.28Nugent D.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 1.8
-
0.8 Mất bàn 1
-
7.4 Bị sút cầu môn 12.1
-
5.1 Phạt góc 5.6
-
2.4 Thẻ vàng 2
-
15.3 Phạm lỗi 14.2
-
41.5% TL kiểm soát bóng 57.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 14% | 1~15 | 14% | 10% |
3% | 14% | 16~30 | 16% | 17% |
16% | 22% | 31~45 | 14% | 14% |
16% | 10% | 46~60 | 23% | 21% |
19% | 14% | 61~75 | 16% | 25% |
35% | 22% | 76~90 | 14% | 10% |