2
2
Hết
2 - 2
(1 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
77' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
83' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
14' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
79' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
77' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
87' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
79' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 3
-
2 Phạt góc nửa trận 1
-
21 Số lần sút bóng 8
-
6 Sút cầu môn 4
-
123 Tấn công 81
-
76 Tấn công nguy hiểm 22
-
65% TL kiểm soát bóng 35%
-
14 Phạm lỗi 12
-
0 Thẻ vàng 1
-
4 Sút ngoài cầu môn 4
-
11 Cản bóng 0
-
61% TL kiểm soát bóng(HT) 39%
-
484 Chuyền bóng 257
-
69% TL chuyền bóng tnành công 48%
-
62 Đánh đầu 62
-
32 Đánh đầu thành công 30
-
2 Số lần cứu thua 5
-
8 Tắc bóng 12
-
4 Cú rê bóng 5
-
40 Quả ném biên 26
-
8 Tắc bóng thành công 12
-
6 Cắt bóng 7
-
0 Kiến tạo 2
- More
Tình hình chính
90+1'
Ryan Cooney
Luke Norris
81'
Ben Coker
Ross Marshall
80'
Tom Pett
Arthur Read
80'
77'
Bradley Lyons
John O'Sullivan
Danny Newton
Mathew Stevens
76'
Charlie Carter
Elliott List
67'
59'
Harry Davis
Alex Kenyon
32'
Cole Stockton
ast: John O'Sullivan
28'
Toumani Diagouraga
ast: Stephen Hendrie
Elliott List
8'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Stevenage Borough
-
37Stockdale D.
-
28Martin J.24Marshall R.15Vancooten T.2Wildin L.
-
27Aitchison J.19Read A.40Lines C.17List E.
-
36Norris L.35Stevens M.
-
9Stockton C.
-
16O''Sullivan J.10Wildig A.11Mendes Gomes C.
-
14Kenyon A.8Diagouraga T.
-
21Cooney R.5Lavelle S.4Knight-Percival N.3Hendrie S.
-
1Kyle Letheren
Morecambe
Cầu thủ dự bị
-
4Vincelot R.19McAlinden L.
-
6Prosser L.22Gibson L.
-
11Newton D.15Lyons B.
-
3Coker B.12Halstead M.
-
26Pett T.20Denny A.
-
7Carter C.6Davis H.
-
13William Johnson7Slew J.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.8 Ghi bàn 1.4
-
1.3 Mất bàn 1.1
-
12.1 Bị sút cầu môn 12.6
-
4.7 Phạt góc 4.2
-
1.4 Thẻ vàng 2.1
-
11.7 Phạm lỗi 10.8
-
45.2% TL kiểm soát bóng 37.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 17% | 1~15 | 20% | 17% |
16% | 5% | 16~30 | 15% | 19% |
12% | 21% | 31~45 | 15% | 6% |
16% | 29% | 46~60 | 12% | 17% |
22% | 15% | 61~75 | 15% | 17% |
16% | 9% | 76~90 | 22% | 20% |