2
1
Hết
2 - 1
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
35' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
65' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
63' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
66' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 1
-
1 Phạt góc nửa trận 1
-
17 Số lần sút bóng 7
-
7 Sút cầu môn 3
-
85 Tấn công 86
-
36 Tấn công nguy hiểm 42
-
48% TL kiểm soát bóng 52%
-
13 Phạm lỗi 13
-
2 Thẻ vàng 0
-
0 Thẻ đỏ 1
-
4 Sút ngoài cầu môn 3
-
6 Cản bóng 1
-
50% TL kiểm soát bóng(HT) 50%
-
348 Chuyền bóng 376
-
56% TL chuyền bóng tnành công 61%
-
4 Việt vị 0
-
65 Đánh đầu 65
-
33 Đánh đầu thành công 32
-
1 Số lần cứu thua 5
-
13 Tắc bóng 11
-
2 Cú rê bóng 6
-
34 Quả ném biên 33
-
13 Tắc bóng thành công 11
-
11 Cắt bóng 13
-
2 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
88'
Lewis Collins
Anthony Hartigan
Jack Muldoon
Josh March
86'
Warren Burrell
82'
76'
Padraig Amond
Luke Gambin
73'
Liam Shephard
Aaron Martin
ast: George Thomson
66'
62'
Robbie Willmott
Matthew Dolan
62'
Dominic Telford
Jake Scrimshaw
Josh March
45'
Josh March
ast: Aaron Martin
34'
17'
Luke Gambin
ast: Mickey Demetriou
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Harrogate Town
-
1James Belshaw
-
22Ed Francis5Smith W.12Lawlor J.6Burrell W.
-
28McPake J.4Falkingham J.7Thomson G.30Simon Power
-
10Martin A.24March J.
-
16Gambin L.27Scrimshaw J.29Taylor R.
-
32Shephard L.17Bennett S.20Hartigan A.3Haynes R.
-
15Longe-King D.8Dolan M.28Demetriou M.
-
30Townsend N.
Newport County
Cầu thủ dự bị
-
27Jay Williams24Evans J.
-
14Kiernan B.7Willmott R.
-
8Hondermarck W.1King T.
-
17Kerry L.2Baker A.
-
25Melvin Minter9Amond P.
-
18Muldoon J.21Collins L.
-
19Telford D.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1.3
-
1.7 Mất bàn 1.4
-
13.7 Bị sút cầu môn 12.6
-
4.9 Phạt góc 4.7
-
1.4 Thẻ vàng 1.2
-
12.7 Phạm lỗi 8
-
46.2% TL kiểm soát bóng 49.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 10% | 1~15 | 22% | 4% |
22% | 14% | 16~30 | 12% | 9% |
15% | 14% | 31~45 | 14% | 21% |
11% | 22% | 46~60 | 14% | 17% |
22% | 12% | 61~75 | 18% | 24% |
15% | 28% | 76~90 | 18% | 21% |