3
3
Hết
3 - 3
(3 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
05' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
06' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-1 | - - - | - - - | |||||
85' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
06' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-1 | - - - | - - - | |||||
85' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
05' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-1 | - - - | - - - | |||||
85' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
04' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-1 | - - - | - - - | |||||
84' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
06' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-1 | - - - | - - - | |||||
85' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 4
-
4 Phạt góc nửa trận 1
-
18 Số lần sút bóng 9
-
7 Sút cầu môn 3
-
115 Tấn công 114
-
50 Tấn công nguy hiểm 32
-
44% TL kiểm soát bóng 56%
-
12 Phạm lỗi 11
-
4 Thẻ vàng 4
-
0 Thẻ đỏ 1
-
11 Sút ngoài cầu môn 6
-
55% TL kiểm soát bóng(HT) 45%
-
266 Chuyền bóng 341
-
55% TL chuyền bóng tnành công 59%
-
1 Việt vị 2
-
63 Đánh đầu 63
-
37 Đánh đầu thành công 26
-
0 Số lần cứu thua 4
-
25 Tắc bóng 19
-
4 Cú rê bóng 1
-
25 Quả ném biên 31
-
2 Sút trúng cột dọc 1
-
25 Tắc bóng thành công 19
-
24 Cắt bóng 1
-
2 Kiến tạo 2
- More
Tình hình chính
90'
Harry Brockbank
Eoin Doyle
90'
Peter Kioso
88'
Peter Kioso
ast: Lloyd Isgrove
86'
Nathan Delfouneso
ast: Antoni Sarcevic
81'
George Thomason
Gime Toure
Omari Patrick
77'
76'
Reiss Greenidge
Ryan Delaney
Paul Farman
64'
50'
Peter Kioso
Jon Mellish
48'
45'
Lloyd Isgrove
Alex Baptiste
Rhys Gordon Bennett
45'
44'
George Thomason
Omari Patrick
36'
Joe Riley
24'
22'
Gethin Jones
Lewis Alessandra
ast: Callum Guy
7'
Aaron Hayden
ast: Callum Guy
5'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Carlisle
-
21Farman P.
-
17Armer J.13McDonald R.32Bennett R.6Hayden A.
-
12Mellish J.7Riley J.8Guy C.
-
11Patrick O.14Kayode J.9Alessandra L.
-
9Doyle E.7Delfouneso N.
-
25George Thomason
-
30Kioso P.10Sarcevic A.18Tutte A.2Jones G.
-
27Baptiste A.5Santos R.6Delaney R.
-
13Gilks M.
Bolton Wanderers
Cầu thủ dự bị
-
18Dixon J.8Comley B.
-
31Obiero M.21Brockbank H.
-
28Bell L.23Isgrove L.
-
10Reilly G.14White T.
-
20Toure G.1Billy Crellin
-
27Dewhurst M.16Greenidge R.
-
15Charters T.11Crawford A.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 1.8
-
0.8 Mất bàn 1.7
-
7.3 Bị sút cầu môn 11.9
-
7.4 Phạt góc 3.9
-
2.2 Thẻ vàng 1.5
-
15.1 Phạm lỗi 10.4
-
45.8% TL kiểm soát bóng 51.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 15% | 1~15 | 8% | 22% |
3% | 15% | 16~30 | 18% | 17% |
17% | 23% | 31~45 | 22% | 12% |
13% | 10% | 46~60 | 18% | 7% |
20% | 10% | 61~75 | 8% | 15% |
34% | 23% | 76~90 | 24% | 20% |