0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
74' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
42' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 0-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 4
-
1 Phạt góc nửa trận 2
-
8 Số lần sút bóng 12
-
0 Sút cầu môn 2
-
123 Tấn công 96
-
68 Tấn công nguy hiểm 28
-
53% TL kiểm soát bóng 47%
-
12 Phạm lỗi 11
-
1 Thẻ vàng 2
-
4 Sút ngoài cầu môn 7
-
4 Cản bóng 3
-
48% TL kiểm soát bóng(HT) 52%
-
348 Chuyền bóng 328
-
61% TL chuyền bóng tnành công 59%
-
0 Việt vị 1
-
53 Đánh đầu 53
-
30 Đánh đầu thành công 23
-
2 Số lần cứu thua 0
-
22 Tắc bóng 17
-
3 Cú rê bóng 3
-
35 Quả ném biên 38
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
22 Tắc bóng thành công 17
-
11 Cắt bóng 16
- More
Tình hình chính
Arthur Read
Tom Pett
80'
79'
Terrell Egbri
Richard Taylor
74'
James Olayinka
68'
Richard Taylor
Elliott List
Charlie Carter
67'
Danny Newton
57'
23'
Harry Kyprianou
Tom Clifford
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Stevenage Borough
-
1Cumming J.
-
3Coker B.6Prosser L.15Vancooten T.12Hutton R.
-
10Marsh T.4Vincelot R.7Carter C.
-
26Pett T.
-
28Oteh A.11Newton D.
-
18Acquah E.
-
22Taylor R.4McCormack A.24Demetriou J.7Olayinka J.10Goodship B.
-
2Bwomono E.8Dieng T.5Hobson S.12Clifford T.
-
1Oxley M.
Southend United
Cầu thủ dự bị
-
17List E.16Phillips H.
-
20Akinwande F.11Egbri T.
-
24Marshall R.35Coker K.
-
23Smith J.21Rush M.
-
19Read A.27Kyprianou H.
-
2Wildin L.13Seaden H.
-
13William Johnson34Oliver Coker
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.8 Ghi bàn 0.5
-
1 Mất bàn 2.4
-
10.6 Bị sút cầu môn 12.7
-
4.7 Phạt góc 3.8
-
1.8 Thẻ vàng 1.6
-
13.1 Phạm lỗi 11.4
-
42.2% TL kiểm soát bóng 46.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 17% | 1~15 | 23% | 15% |
14% | 7% | 16~30 | 13% | 9% |
14% | 19% | 31~45 | 15% | 11% |
17% | 27% | 46~60 | 15% | 25% |
22% | 15% | 61~75 | 15% | 22% |
17% | 11% | 76~90 | 15% | 15% |