0
1
Hết
0 - 1
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
55' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
42' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 0-0 | - - - | - - - | |||||
55' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 8
-
2 Phạt góc nửa trận 3
-
14 Số lần sút bóng 19
-
4 Sút cầu môn 3
-
146 Tấn công 128
-
64 Tấn công nguy hiểm 50
-
53% TL kiểm soát bóng 47%
-
11 Phạm lỗi 10
-
0 Thẻ vàng 1
-
7 Sút ngoài cầu môn 7
-
3 Cản bóng 9
-
39% TL kiểm soát bóng(HT) 61%
-
421 Chuyền bóng 361
-
74% TL chuyền bóng tnành công 64%
-
1 Việt vị 1
-
59 Đánh đầu 59
-
33 Đánh đầu thành công 26
-
2 Số lần cứu thua 2
-
13 Tắc bóng 16
-
3 Cú rê bóng 8
-
30 Quả ném biên 21
-
13 Tắc bóng thành công 16
-
2 Cắt bóng 9
-
0 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
90+1'
Scott Wagstaff
Carl Winchester
Mark Andrew Beck
Connor Alexander Kirby
90+1'
87'
Carl Winchester
84'
Daniel Sweeney
Aaron Collins
57'
Jamille Matt
ast: Nicky Cadden
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Harrogate Town
-
1James Belshaw
-
6Burrell W.20Hall C.12Lawlor J.2Fallowfield R.
-
7Thomson G.4Falkingham J.15Kirby C.
-
14Kiernan B.10Martin A.18Muldoon J.
-
14Matt J.10Collins A.
-
25Richardson J.8Adams E.7Winchester C.11Cadden N.
-
15Taylor-Moore J.
-
22Godwin-Malife U.5Stokes Ch.6Kitching L.
-
1McGee L.
Forest Green Rovers
Cầu thủ dự bị
-
16Stead J.9Stevens M.
-
17Kerry L.2Wilson K.
-
19Miller C.20Whitehouse E.
-
26Lokko K.24Thomas L.
-
9Beck M.4Sweeney D.
-
13Joe Cracknell21Wagstaff S.
-
17Bailey O.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 1.3
-
1.9 Mất bàn 1.6
-
16.3 Bị sút cầu môn 10
-
5.7 Phạt góc 4.7
-
2.1 Thẻ vàng 1.5
-
14.1 Phạm lỗi 13.6
-
50.9% TL kiểm soát bóng 56.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 9% | 1~15 | 14% | 19% |
20% | 15% | 16~30 | 15% | 12% |
18% | 17% | 31~45 | 12% | 6% |
11% | 23% | 46~60 | 18% | 22% |
18% | 9% | 61~75 | 21% | 12% |
16% | 23% | 76~90 | 17% | 25% |