1
2
Hết
1 - 2
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 1-1 | - - - | - - - | |||||
73' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 1-1 | - - - | - - - | |||||
65' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 1-1 | - - - | - - - | |||||
74' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 1-1 | - - - | - - - | |||||
74' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 4
-
2 Phạt góc nửa trận 2
-
10 Số lần sút bóng 13
-
3 Sút cầu môn 6
-
93 Tấn công 91
-
22 Tấn công nguy hiểm 43
-
47% TL kiểm soát bóng 53%
-
6 Phạm lỗi 12
-
6 Sút ngoài cầu môn 4
-
1 Cản bóng 3
-
49% TL kiểm soát bóng(HT) 51%
-
379 Chuyền bóng 425
-
69% TL chuyền bóng tnành công 70%
-
4 Việt vị 0
-
34 Đánh đầu 34
-
19 Đánh đầu thành công 15
-
4 Số lần cứu thua 1
-
12 Tắc bóng 9
-
0 Cú rê bóng 3
-
24 Quả ném biên 33
-
0 Sút trúng cột dọc 1
-
12 Tắc bóng thành công 9
-
3 Cắt bóng 4
-
1 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
Austin Samuels
Dylan Mottley Henry
82'
79'
Tom Sang
Finn Azaz
78'
Andy Williams
Alfie May
76'
Chris Clements
Harry Pritchard
Callum Cooke
72'
Tyler French
Bryce Joseph Hosannah
64'
46'
Chris Clements
Ellis Chapman
45'
Alfie May
ast: Chris Hussey
clayton donaldson
ast: Callum Cooke
23'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Bradford AFC
-
1O''Donnell R.
-
23Wood C.5Richards-Everton B.4O''Connor P.6O''Connor A.
-
8Cooke C.18Watt E.26Scales K.
-
32Mottley-Henry D.10Donaldson C.2Hosannah B. J.
-
10May A.19Lloyd G.
-
11Blair M.26Sercombe L.18Azaz F.28Chapman E.3Hussey C.
-
5Raglan C.4Tozer B.15Boyle W.
-
20Griffiths J.
Cheltenham Town
Cầu thủ dự bị
-
13Hornby S.17Freestone L.
-
7Pritchard H.8Clements C.
-
24Cousin-Dawson F.27Sang T.
-
3Longridge J.14Williams A.
-
15French T.1Flinders S.
-
14Samuels A.9Reid R.
-
25Sikora J.6Dan Bowry
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 1.5
-
1.6 Mất bàn 0.9
-
13.6 Bị sút cầu môn 8.6
-
4.7 Phạt góc 5.4
-
1.3 Thẻ vàng 2.1
-
10.7 Phạm lỗi 11.1
-
51.4% TL kiểm soát bóng 50.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 4% | 1~15 | 14% | 10% |
10% | 6% | 16~30 | 14% | 10% |
23% | 17% | 31~45 | 19% | 23% |
16% | 30% | 46~60 | 9% | 18% |
20% | 10% | 61~75 | 24% | 20% |
16% | 23% | 76~90 | 17% | 16% |