3
0
Hết
3 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
56' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
78' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
56' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 13
-
2 Phạt góc nửa trận 7
-
10 Số lần sút bóng 6
-
3 Sút cầu môn 1
-
78 Tấn công 88
-
36 Tấn công nguy hiểm 53
-
51% TL kiểm soát bóng 49%
-
14 Phạm lỗi 13
-
1 Thẻ vàng 4
-
5 Sút ngoài cầu môn 2
-
2 Cản bóng 3
-
51% TL kiểm soát bóng(HT) 49%
-
355 Chuyền bóng 323
-
66% TL chuyền bóng tnành công 61%
-
1 Việt vị 1
-
36 Đánh đầu 36
-
25 Đánh đầu thành công 11
-
16 Tắc bóng 8
-
3 Cú rê bóng 0
-
24 Quả ném biên 31
-
1 Sút trúng cột dọc 1
-
16 Tắc bóng thành công 8
-
12 Cắt bóng 5
-
2 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
Reuben Reid
Andy Williams
90+2'
Ben Tozer
ast: Chris Hussey
89'
87'
Stuart Sinclair
Emmanuel Osadebe
87'
Jack Nolan
Jake Scrimshaw
George Lloyd
Alfie May
87'
86'
Zak Jules
Alfie May
86'
81'
Caolan Lavery
70'
James Clarke
Callum Cockerill-Mollett
70'
Caolan Lavery
Elijah Anuoluwapo Adebayo
70'
Wesley McDonald
Danny Guthrie
Matty Blair
ast: Andy Williams
58'
Dan Scarr
50'
44'
Rory Holden
10'
Liam Kinsella
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Cheltenham Town
-
20Griffiths J.
-
15Boyle W.4Tozer B.5Raglan C.
-
3Hussey C.26Sercombe L.28Chapman E.7Thomas C.11Blair M.
-
14Williams A.10May A.
-
11Adebayo E.
-
22Holden R.8Kinsella L.23Osadebe E.28Scrimshaw J.
-
16Guthrie D.
-
2Norman C.6Scarr D.3Jules Z.14Cockerill-Mollett C.
-
1Roberts L.
Walsall
Cầu thủ dự bị
-
27Sang T.17Nolan J.
-
9Reid R.7Sinclair S.
-
8Clements C.15McDonald W.
-
19Lloyd G.24White H.
-
18Azaz F.9Lavery C.
-
17Freestone L.13Rose J.
-
1Flinders S.5Clarke J.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 0.8
-
1 Mất bàn 1.1
-
9.3 Bị sút cầu môn 10.3
-
6.9 Phạt góc 5.6
-
1.9 Thẻ vàng 2
-
9.6 Phạm lỗi 13.8
-
53.8% TL kiểm soát bóng 51.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 10% | 1~15 | 20% | 20% |
13% | 10% | 16~30 | 8% | 7% |
20% | 23% | 31~45 | 29% | 12% |
9% | 17% | 46~60 | 8% | 5% |
23% | 19% | 61~75 | 17% | 15% |
16% | 17% | 76~90 | 14% | 38% |