1
1
Hết
1 - 1
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
77' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
77' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
32' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
78' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
79' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
79' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
78' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 3
-
5 Phạt góc nửa trận 1
-
18 Số lần sút bóng 3
-
6 Sút cầu môn 2
-
119 Tấn công 103
-
58 Tấn công nguy hiểm 38
-
69% TL kiểm soát bóng 31%
-
13 Phạm lỗi 15
-
2 Thẻ vàng 2
-
9 Sút ngoài cầu môn 0
-
3 Cản bóng 1
-
69% TL kiểm soát bóng(HT) 31%
-
478 Chuyền bóng 221
-
73% TL chuyền bóng tnành công 48%
-
1 Việt vị 2
-
69 Đánh đầu 69
-
34 Đánh đầu thành công 35
-
1 Số lần cứu thua 5
-
11 Tắc bóng 6
-
4 Cú rê bóng 1
-
29 Quả ném biên 25
-
11 Tắc bóng thành công 6
-
7 Cắt bóng 20
-
1 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
Carlos Mendes Gomes
87'
87'
Marcus Dinanga
Tom Pett
82'
Elliott List
Aramide Oteh
Jordan Michael Slew
ast: Freddie Price
81'
77'
Aramide Oteh
Cole Stockton
Adam Phillips
73'
Freddie Price
Yann Songo'o
68'
59'
Remeao Hutton
27'
Aramide Oteh
Nathanial Knight-Percival
8'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Morecambe
-
1Turner J.
-
3Hendrie S.4Knight-Percival N.5Lavelle S.2Mellor K.
-
8Diagouraga T.24Songo''o Y.
-
11Mendes Gomes C.10Wildig A.20Phillips A.
-
7Slew J.
-
28Oteh A.11Newton D.
-
26Pett T.
-
7Carter C.4Vincelot R.19Read A.
-
12Hutton R.5Cuthbert S.24Marshall R.3Coker B.
-
1Cumming J.
Stevenage Borough
Cầu thủ dự bị
-
12Halstead M.10Marsh T.
-
23Price F.13William Johnson
-
16O''Sullivan J.16Iontton A.
-
6Davis H.17List E.
-
9Stockton C.6Prosser L.
-
18Pringle B.20Akinwande F.
-
21Cooney R.22Dinanga M.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 0.4
-
1.6 Mất bàn 1.2
-
11.1 Bị sút cầu môn 10.9
-
4 Phạt góc 5
-
1.6 Thẻ vàng 1.7
-
11.1 Phạm lỗi 14.9
-
41.2% TL kiểm soát bóng 42.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
20% | 17% | 1~15 | 12% | 17% |
15% | 19% | 16~30 | 16% | 5% |
15% | 6% | 31~45 | 12% | 21% |
12% | 17% | 46~60 | 16% | 29% |
15% | 17% | 61~75 | 22% | 15% |
22% | 20% | 76~90 | 16% | 9% |