4
0
Hết
4 - 0
(3 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 4-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
00 | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
14' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 4-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 4
-
4 Phạt góc nửa trận 1
-
18 Số lần sút bóng 5
-
6 Sút cầu môn 0
-
145 Tấn công 87
-
48 Tấn công nguy hiểm 34
-
48% TL kiểm soát bóng 52%
-
17 Phạm lỗi 19
-
0 Thẻ vàng 3
-
5 Sút ngoài cầu môn 4
-
7 Cản bóng 1
-
52% TL kiểm soát bóng(HT) 48%
-
443 Chuyền bóng 458
-
69% TL chuyền bóng tnành công 70%
-
1 Việt vị 1
-
66 Đánh đầu 66
-
31 Đánh đầu thành công 35
-
0 Số lần cứu thua 2
-
14 Tắc bóng 12
-
4 Cú rê bóng 3
-
31 Quả ném biên 24
-
14 Tắc bóng thành công 12
-
9 Cắt bóng 11
-
3 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
Tarryn Allarakhia
Tom Nichols
86'
79'
Calum MacDonald
Tyler Frost
77'
Sam Ashford
Max Watters
76'
Tyler Frost
Sam Matthews
72'
64'
Corey Josiah Paul Blackett-Taylor
Jay Spearing
61'
James Vaughan
55'
Sam Smith
34'
Sidney Raymond Kenneth Nelson
Mark Ellis
26'
Lee OConnor
Liam Ridehalgh
Jordan Tunnicliffe
ast: George Francomb
24'
Tom Nichols
ast: Jake Hesketh
21'
Max Watters
ast: Jack Powell
13'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Crawley Town
-
1Morris G.
-
3Doherty J.24Craig T.19Tunnicliffe J.4Francomb G.
-
29Hesketh J.8Powell J.39Hessenthaler J.20Matthews S.
-
16Nichols T.36Watters M.
-
29Smith S.9Vaughan J.
-
19Feeney L.7Morris K.15Young J.8Spearing J.18MacDonald C.
-
26Clarke P.5Ellis M.3Ridehalgh L.
-
1Davies S.
Tranmere Rovers
Cầu thủ dự bị
-
11Frost T.11Blackett-Taylor C.
-
26Galach B.4Nelson S.
-
32Thomas McGill13Murphy J.
-
14Allarakhia T.27Burton J.
-
5McNerney J.28Banks O.
-
15Davies A.17Khan O.
-
23Ashford S.2O''Connor L.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 0.9
-
1.4 Mất bàn 0.9
-
11.7 Bị sút cầu môn 11.6
-
3.7 Phạt góc 4.4
-
1.3 Thẻ vàng 1.6
-
12.8 Phạm lỗi 12.9
-
47% TL kiểm soát bóng 46.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 7% | 1~15 | 13% | 14% |
8% | 15% | 16~30 | 16% | 17% |
35% | 9% | 31~45 | 13% | 14% |
16% | 18% | 46~60 | 23% | 21% |
18% | 13% | 61~75 | 16% | 25% |
13% | 35% | 76~90 | 16% | 7% |