1
1
Hết
1 - 1
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
32' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 4
-
1 Phạt góc nửa trận 2
-
5 Số lần sút bóng 14
-
2 Sút cầu môn 1
-
99 Tấn công 123
-
30 Tấn công nguy hiểm 53
-
62% TL kiểm soát bóng 38%
-
16 Phạm lỗi 20
-
4 Thẻ vàng 1
-
1 Sút ngoài cầu môn 8
-
2 Cản bóng 5
-
58% TL kiểm soát bóng(HT) 42%
-
411 Chuyền bóng 247
-
67% TL chuyền bóng tnành công 55%
-
1 Việt vị 0
-
58 Đánh đầu 58
-
34 Đánh đầu thành công 24
-
1 Số lần cứu thua 1
-
15 Tắc bóng 17
-
5 Cú rê bóng 3
-
36 Quả ném biên 28
-
15 Tắc bóng thành công 17
-
4 Cắt bóng 19
-
1 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
Matthew Pollock
90+2'
Joseph Starbuck
82'
Luke Waterfall
76'
Matthew Green
George Williams
72'
66'
Gavin Reilly
Joe Riley
Joseph Starbuck
Harry Clifton
60'
James Hanson
James Tilley
53'
46'
James Mckeown
Terry Taylor
37'
Matthew Pollock
ast: Luke Hendrie
24'
18'
Nick Anderton
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Grimsby Town
-
1McKeown J.
-
3Preston D.25Pollock M.6Waterfall L.2Hendrie L.
-
36Morton26Terry Taylor
-
10Williams G.21Tilley J.15Clifton H.
-
8Windsor O.
-
20Toure G.
-
7Riley J.9Alessandra L.14Kayode J.
-
12Mellish J.8Guy C.
-
2Tanner G.6Hayden A.13McDonald R.3Anderton N.
-
21Farman P.
Carlisle
Cầu thủ dự bị
-
7Green M.19Furman D.
-
38Gomis V.10Reilly G.
-
18Mohsni B.4Devine D.
-
9Hanson J.27Dewhurst M.
-
13Ollie Battersby5Hunt M.
-
32Idehen D.30Malley C.
-
29Starbuck J.15Charters T.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 1.2
-
1.6 Mất bàn 1.8
-
13.8 Bị sút cầu môn 8.2
-
3.9 Phạt góc 6.9
-
1.8 Thẻ vàng 1.8
-
13.1 Phạm lỗi 12.1
-
48.9% TL kiểm soát bóng 47.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
6% | 15% | 1~15 | 3% | 19% |
24% | 6% | 16~30 | 6% | 11% |
24% | 12% | 31~45 | 12% | 13% |
15% | 15% | 46~60 | 16% | 13% |
6% | 25% | 61~75 | 22% | 13% |
22% | 25% | 76~90 | 38% | 27% |