1
1
Hết
1 - 1
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
43' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
79' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
83' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
78' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
79' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
78' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 7
-
0 Phạt góc nửa trận 4
-
11 Số lần sút bóng 17
-
2 Sút cầu môn 7
-
92 Tấn công 88
-
42 Tấn công nguy hiểm 59
-
50% TL kiểm soát bóng 50%
-
12 Phạm lỗi 15
-
1 Thẻ vàng 0
-
6 Sút ngoài cầu môn 7
-
3 Cản bóng 3
-
43% TL kiểm soát bóng(HT) 57%
-
313 Chuyền bóng 301
-
54% TL chuyền bóng tnành công 57%
-
2 Việt vị 2
-
56 Đánh đầu 56
-
26 Đánh đầu thành công 30
-
5 Số lần cứu thua 1
-
17 Tắc bóng 7
-
4 Cú rê bóng 2
-
24 Quả ném biên 20
-
0 Sút trúng cột dọc 2
-
17 Tắc bóng thành công 7
-
14 Cắt bóng 10
-
1 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
Harry Clarke
Kyle Jameson
85'
85'
Connor Malley
Joe Riley
Zachary Dearnley
ast: Danny Rowe
80'
74'
Dean Furman
Callum Guy
71'
Gavin Reilly
Gime Toure
Danny Rowe
Robert Bobby Grant
62'
Jordan Barnett
61'
54'
Aaron Hayden
ast: Callum Guy
Dylan Bahamboula
Brice Ntambwe
46'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Oldham Athletic AFC
-
1Lawlor I.
-
15Jameson K.5Piergianni C.16Ntambwe B.
-
17Barnett J.25McCalmont A.6Garrity B.34Hamer T.
-
18McAleny C.11Grant B.19Dearnley Z.
-
14Kayode J.9Alessandra L.20Toure G.
-
8Guy C.12Mellish J.7Riley J.
-
2Tanner G.6Hayden A.13McDonald R.3Anderton N.
-
21Farman P.
Carlisle
Cầu thủ dự bị
-
10Keillor-Dunn D.17Armer J.
-
24Bahamboula D.10Reilly G.
-
2Clarke H.30Malley C.
-
33Laurence Bilboe19Furman D.
-
8Whelan C.15Charters T.
-
9Rowe D.5Hunt M.
-
4Jombati S.1Norman M.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.8 Ghi bàn 1.2
-
1.5 Mất bàn 1.8
-
11.7 Bị sút cầu môn 8.1
-
6.1 Phạt góc 6.9
-
1.7 Thẻ vàng 2
-
12.6 Phạm lỗi 11.7
-
47.7% TL kiểm soát bóng 48.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 12% | 1~15 | 10% | 12% |
13% | 13% | 16~30 | 3% | 16% |
13% | 26% | 31~45 | 13% | 22% |
18% | 15% | 46~60 | 16% | 14% |
8% | 13% | 61~75 | 20% | 12% |
32% | 18% | 76~90 | 36% | 22% |