0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
35' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
43' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
10 Phạt góc 4
-
2 Phạt góc nửa trận 2
-
11 Số lần sút bóng 6
-
3 Sút cầu môn 2
-
92 Tấn công 80
-
53 Tấn công nguy hiểm 63
-
51% TL kiểm soát bóng 49%
-
10 Phạm lỗi 15
-
0 Thẻ vàng 1
-
4 Sút ngoài cầu môn 3
-
4 Cản bóng 1
-
52% TL kiểm soát bóng(HT) 48%
-
359 Chuyền bóng 355
-
68% TL chuyền bóng tnành công 67%
-
5 Việt vị 1
-
35 Đánh đầu 35
-
17 Đánh đầu thành công 18
-
2 Số lần cứu thua 3
-
15 Tắc bóng 10
-
2 Cú rê bóng 0
-
18 Quả ném biên 26
-
15 Tắc bóng thành công 10
-
10 Cắt bóng 0
- More
Tình hình chính
87'
Nicky Law
Alex Fisher
Alfie Bates
Liam Kinsella
87'
82'
Ben Seymour
Joel Randall
Caolan Lavery
Emmanuel Osadebe
70'
61'
Pierce Sweeney
Danny Guthrie
Stuart Sinclair
60'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Walsall
-
1Roberts L.
-
21Nurse G.5Clarke J.6Scarr D.2Norman C.
-
15McDonald W.8Kinsella L.7Sinclair S.22Holden R.
-
23Osadebe E.
-
11Adebayo E.
-
17Jay M.18Fisher A.
-
11Williams R.10Collins A.8Taylor J.14Randall J.
-
30Joshua Key26Sweeney P.15Parkes T.20Page L.
-
1Ward L.
Exeter City
Cầu thủ dự bị
-
17Nolan J.9Seymour B.
-
13Rose J.7Law N.
-
9Lavery C.41Will Dean
-
16Guthrie D.23Jonny Maxted
-
12Bates A.2Caprice J.
-
3Jules Z.25Ajose N.
-
24White H.3Sparkes J.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1.8
-
1.2 Mất bàn 1.6
-
11 Bị sút cầu môn 9.8
-
5 Phạt góc 6.4
-
2.1 Thẻ vàng 1
-
13.4 Phạm lỗi 10.8
-
45.6% TL kiểm soát bóng 50%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
18% | 20% | 1~15 | 16% | 14% |
9% | 7% | 16~30 | 3% | 17% |
30% | 12% | 31~45 | 12% | 17% |
9% | 5% | 46~60 | 22% | 8% |
18% | 15% | 61~75 | 11% | 20% |
15% | 38% | 76~90 | 27% | 22% |