1
0
Hết
1 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 4
-
2 Phạt góc nửa trận 1
-
6 Số lần sút bóng 2
-
2 Sút cầu môn 1
-
109 Tấn công 107
-
45 Tấn công nguy hiểm 42
-
48% TL kiểm soát bóng 52%
-
8 Phạm lỗi 16
-
1 Thẻ vàng 2
-
3 Sút ngoài cầu môn 1
-
1 Cản bóng 0
-
60% TL kiểm soát bóng(HT) 40%
-
345 Chuyền bóng 364
-
72% TL chuyền bóng tnành công 73%
-
1 Việt vị 1
-
34 Đánh đầu 34
-
16 Đánh đầu thành công 18
-
1 Số lần cứu thua 1
-
17 Tắc bóng 17
-
2 Cú rê bóng 5
-
21 Quả ném biên 42
-
2 Sút trúng cột dọc 0
-
17 Tắc bóng thành công 17
-
8 Cắt bóng 11
-
1 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
83'
Danny Newton
Jack Justin Smith
82'
Arthur Read
Josh March
Jake Young
74'
Dominic Bernard
Jayden Richardson
72'
67'
Aramide Oteh
Scott Cuthbert
67'
Ben Coker
Remeao Hutton
49'
Luke Prosser
Liam Kitching
45'
Jake Young
ast: Aaron Collins
23'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Forest Green Rovers
-
1McGee L.
-
6Kitching L.5Stokes Ch.22Godwin-Malife U.
-
21Wagstaff S.20Whitehouse E.18Young J.25Richardson J.
-
8Adams E.
-
10Collins A.14Matt J.
-
17List E.9Effiong I.27Aitchison J.
-
2Wildin L.23Smith J.19Read A.12Hutton R.
-
24Marshall R.5Cuthbert S.6Prosser L.
-
1Cumming J.
Stevenage Borough
Cầu thủ dự bị
-
24Thomas L.8Osborne E.
-
27Bunker H.28Oteh A.
-
3Bernard D.11Newton D.
-
16Evans J.3Coker B.
-
19McCoulsky S.20Akinwande F.
-
28March J.13William Johnson
-
4Vincelot R.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 1.3
-
1.3 Mất bàn 1.6
-
7.6 Bị sút cầu môn 12.5
-
5.9 Phạt góc 5.9
-
1.2 Thẻ vàng 1.2
-
11.4 Phạm lỗi 12.3
-
57% TL kiểm soát bóng 42.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 19% | 1~15 | 11% | 18% |
15% | 12% | 16~30 | 14% | 8% |
12% | 6% | 31~45 | 14% | 20% |
18% | 22% | 46~60 | 17% | 28% |
21% | 12% | 61~75 | 22% | 16% |
17% | 25% | 76~90 | 17% | 10% |