0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 7
-
2 Phạt góc nửa trận 4
-
13 Số lần sút bóng 13
-
3 Sút cầu môn 5
-
98 Tấn công 90
-
45 Tấn công nguy hiểm 58
-
64% TL kiểm soát bóng 36%
-
12 Phạm lỗi 13
-
1 Thẻ vàng 1
-
7 Sút ngoài cầu môn 7
-
3 Cản bóng 1
-
63% TL kiểm soát bóng(HT) 37%
-
437 Chuyền bóng 237
-
72% TL chuyền bóng tnành công 62%
-
4 Việt vị 0
-
47 Đánh đầu 47
-
22 Đánh đầu thành công 25
-
5 Số lần cứu thua 3
-
16 Tắc bóng 17
-
2 Cú rê bóng 8
-
35 Quả ném biên 31
-
2 Sút trúng cột dọc 1
-
16 Tắc bóng thành công 17
-
1 Cắt bóng 10
- More
Tình hình chính
88'
Danny Newton
84'
Romain Vincelot
Jack Justin Smith
81'
Danny Newton
Elliott List
Andy Cook
Nicky Maynard
74'
Nicky Maynard
60'
Malvind Benning
Stephen McLaughlin
50'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Mansfield Town
-
1Stech M.
-
5Sweeney R.6Rawson F.4Menayese R.
-
20McLaughlin S.10Maris G.7Charsley H.14Perch J.2O''Keeffe C.
-
19Reid J.22Maynard N.
-
17List E.9Effiong I.27Aitchison J.
-
2Wildin L.23Smith J.19Read A.12Hutton R.
-
24Marshall R.5Cuthbert S.6Prosser L.
-
1Cumming J.
Stevenage Borough
Cầu thủ dự bị
-
12Gordon K.15Vancooten T.
-
9Bowery J.3Coker B.
-
11Cook A.4Vincelot R.
-
31Stone A.13William Johnson
-
15O''Driscoll A.20Akinwande F.
-
30Smith A.10Marsh T.
-
3Benning M.11Newton D.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.8 Ghi bàn 1.3
-
1.9 Mất bàn 1.7
-
13.4 Bị sút cầu môn 12.1
-
3.9 Phạt góc 6.5
-
2.1 Thẻ vàng 1.3
-
12 Phạm lỗi 12.4
-
42% TL kiểm soát bóng 44.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 22% | 1~15 | 11% | 17% |
13% | 15% | 16~30 | 14% | 7% |
17% | 6% | 31~45 | 14% | 19% |
15% | 17% | 46~60 | 17% | 27% |
29% | 13% | 61~75 | 22% | 15% |
11% | 24% | 76~90 | 17% | 11% |