2
2
Hết
2 - 2
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
63' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
63' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 5
-
3 Phạt góc nửa trận 1
-
8 Số lần sút bóng 16
-
3 Sút cầu môn 5
-
111 Tấn công 130
-
45 Tấn công nguy hiểm 78
-
44% TL kiểm soát bóng 56%
-
6 Phạm lỗi 8
-
2 Sút ngoài cầu môn 4
-
3 Cản bóng 7
-
51% TL kiểm soát bóng(HT) 49%
-
362 Chuyền bóng 451
-
65% TL chuyền bóng tnành công 69%
-
1 Việt vị 1
-
55 Đánh đầu 55
-
27 Đánh đầu thành công 28
-
3 Số lần cứu thua 0
-
20 Tắc bóng 19
-
6 Cú rê bóng 5
-
28 Quả ném biên 33
-
20 Tắc bóng thành công 19
-
17 Cắt bóng 8
-
0 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
90+4'
Alex Fisher
82'
Alex Fisher
Rory McArdle
Ashley Nathaniel-George
Brandon Goodship
79'
73'
Ben Seymour
Ryan Bowman
Jason Demetriou
65'
57'
Jake Caprice
Matthew William Jay
40'
Joel Randall
ast: Ryan Bowman
Brandon Goodship
26'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Southend United
-
1Oxley M.
-
3Ralph N.8Dieng T.26Lennon H.5Hobson S.
-
28Taylor K.24Demetriou J.
-
11Egbri T.10Goodship B.17Sterling K.
-
18Acquah E.
-
17Jay M.12Bowman R.
-
11Williams R.8Taylor J.10Collins A.14Randall J.
-
30Joshua Key6McArdle R.15Parkes T.20Page L.
-
1Ward L.
Exeter City
Cầu thủ dự bị
-
22Taylor R.2Caprice J.
-
13Seaden H.23Jonny Maxted
-
21Rush M.9Seymour B.
-
12Clifford T.25Ajose N.
-
35Coker K.4Atangana N.
-
20Nathaniel-George A.3Sparkes J.
-
16Phillips H.18Fisher A.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 1.7
-
2.2 Mất bàn 1.6
-
14.2 Bị sút cầu môn 10
-
4.5 Phạt góc 6.6
-
1.2 Thẻ vàng 1
-
10.9 Phạm lỗi 11.5
-
50.5% TL kiểm soát bóng 49.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
23% | 15% | 1~15 | 16% | 14% |
13% | 9% | 16~30 | 3% | 17% |
15% | 11% | 31~45 | 12% | 17% |
15% | 25% | 46~60 | 22% | 8% |
15% | 22% | 61~75 | 11% | 20% |
15% | 15% | 76~90 | 27% | 22% |