0
1
Hết
0 - 1
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
1 Phạt góc 5
-
0 Phạt góc nửa trận 2
-
9 Số lần sút bóng 25
-
3 Sút cầu môn 9
-
123 Tấn công 136
-
52 Tấn công nguy hiểm 82
-
49% TL kiểm soát bóng 51%
-
14 Phạm lỗi 14
-
2 Thẻ vàng 1
-
6 Sút ngoài cầu môn 10
-
0 Cản bóng 6
-
47% TL kiểm soát bóng(HT) 53%
-
407 Chuyền bóng 413
-
68% TL chuyền bóng tnành công 69%
-
2 Việt vị 0
-
63 Đánh đầu 63
-
28 Đánh đầu thành công 35
-
7 Số lần cứu thua 3
-
14 Tắc bóng 12
-
9 Cú rê bóng 4
-
23 Quả ném biên 32
-
14 Tắc bóng thành công 12
-
16 Cắt bóng 12
-
0 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
83'
Brendan Kiernan
Jack Muldoon
Kurtis Guthrie
clayton donaldson
81'
80'
Aaron Martin
Jonathan Stead
Elliot Watt
76'
74'
Lloyd Kerry
ast: Jack Muldoon
Austin Samuels
Billy Clarke
69'
Tyler French
59'
Callum Cooke
Gareth Evans
46'
19'
Josh Falkingham
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Bradford AFC
-
1O''Donnell R.
-
23Wood C.21Staunton R.6O''Connor A.15French T.
-
17Evans G.18Watt E.22Sutton L.
-
16Clarke B.
-
10Donaldson C.9Novak L.
-
16Stead J.18Muldoon J.
-
7Thomson G.4Falkingham J.17Kerry L.19Miller C.
-
2Fallowfield R.5Smith W.20Hall C.6Burrell W.
-
1James Belshaw
Harrogate Town
Cầu thủ dự bị
-
2Hosannah B. J.23Walker T.
-
7Pritchard H.3Jones D.
-
28Guthrie K.10Martin A.
-
8Cooke C.13Joe Cracknell
-
13Hornby S.14Kiernan B.
-
5Richards-Everton B.15Kirby C.
-
14Samuels A.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.8 Ghi bàn 1.4
-
1.5 Mất bàn 1.2
-
13 Bị sút cầu môn 8.1
-
4.2 Phạt góc 5.8
-
1.1 Thẻ vàng 1.3
-
12.8 Phạm lỗi 15.2
-
51.5% TL kiểm soát bóng 50.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 4% | 1~15 | 13% | 12% |
13% | 4% | 16~30 | 18% | 14% |
21% | 17% | 31~45 | 22% | 18% |
10% | 31% | 46~60 | 11% | 22% |
18% | 12% | 61~75 | 18% | 10% |
21% | 23% | 76~90 | 15% | 20% |