3
3
Hết
3 - 3
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 8
-
3 Phạt góc nửa trận 3
-
15 Số lần sút bóng 9
-
6 Sút cầu môn 4
-
69 Tấn công 70
-
33 Tấn công nguy hiểm 36
-
53% TL kiểm soát bóng 47%
-
10 Phạm lỗi 16
-
4 Thẻ vàng 1
-
4 Sút ngoài cầu môn 4
-
5 Cản bóng 1
-
55% TL kiểm soát bóng(HT) 45%
-
387 Chuyền bóng 335
-
78% TL chuyền bóng tnành công 72%
-
1 Việt vị 1
-
42 Đánh đầu 42
-
16 Đánh đầu thành công 26
-
1 Số lần cứu thua 2
-
21 Tắc bóng 26
-
5 Cú rê bóng 2
-
18 Quả ném biên 23
-
21 Tắc bóng thành công 26
-
4 Cắt bóng 10
-
2 Kiến tạo 2
- More
Tình hình chính
89'
Conor McAleny
ast: Dylan Bahamboula
Luke Gambin
Noah Chilvers
84'
Miles Welch-Hayes
83'
81'
Jordan Barnett
Ben Edward Stevenson
78'
Paris Cowan Hall
Callum Harriotts
71'
Miles Welch-Hayes
ast: Ben Edward Stevenson
65'
Luke Norris
Courtney Senior
58'
54'
Carl Piergianni
ast: Conor McAleny
52'
Conor McAleny
46'
Jordan Barnett
Cameron Borthwick Jackson
46'
Dylan Bahamboula
Callum Whelan
Callum Harriotts
37'
Ben Edward Stevenson
ast: Callum Harriotts
27'
Courtney Senior
18'
17'
Cameron Borthwick Jackson
Andrea Badan
Cohen Bramall
9'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Colchester United
-
1Gerken D.
-
3Bramall C.5Smith T.18Eastman T.2Welch-Hayes M.
-
24Stevenson B.14Chilvers N.
-
7Senior C.23Poku K.11Harriott C.
-
10Brown J.
-
7Blackwood G.
-
14Fage D.8Whelan C.6Garrity B.25McCalmont A.18McAleny C.
-
4Jombati S.34Hamer T.5Piergianni C.20Badan A.
-
1Lawlor I.
Oldham Athletic AFC
Cầu thủ dự bị
-
6Sowunmi O.9Rowe D.
-
12Cowan-Hall P.17Barnett J.
-
29George S.24Bahamboula D.
-
26Gambin L.11Grant B.
-
33Marshall M.30Mackenzie Chapman
-
9Norris L.3Borthwick-Jackson C.
-
17Scarlett M.10Keillor-Dunn D.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1.8
-
1 Mất bàn 1.4
-
14.6 Bị sút cầu môn 11.1
-
4.7 Phạt góc 4.6
-
1.5 Thẻ vàng 1.4
-
14.7 Phạm lỗi 9.7
-
45.7% TL kiểm soát bóng 50.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
32% | 16% | 1~15 | 12% | 10% |
2% | 18% | 16~30 | 6% | 13% |
29% | 11% | 31~45 | 12% | 25% |
2% | 11% | 46~60 | 21% | 16% |
5% | 25% | 61~75 | 12% | 13% |
26% | 16% | 76~90 | 36% | 19% |