1
2
Hết
1 - 2
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 8
-
1 Phạt góc nửa trận 7
-
12 Số lần sút bóng 7
-
2 Sút cầu môn 4
-
98 Tấn công 66
-
47 Tấn công nguy hiểm 37
-
61% TL kiểm soát bóng 39%
-
15 Phạm lỗi 6
-
3 Thẻ vàng 2
-
9 Sút ngoài cầu môn 1
-
1 Cản bóng 2
-
53% TL kiểm soát bóng(HT) 47%
-
532 Chuyền bóng 334
-
77% TL chuyền bóng tnành công 63%
-
3 Việt vị 1
-
53 Đánh đầu 53
-
30 Đánh đầu thành công 23
-
2 Số lần cứu thua 1
-
10 Tắc bóng 7
-
6 Cú rê bóng 7
-
30 Quả ném biên 26
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
10 Tắc bóng thành công 7
-
4 Cắt bóng 5
-
1 Kiến tạo 2
- More
Tình hình chính
90+1'
Jak Hickman
George Thomson
87'
76'
Brandon Comley
Andrew Tutte
Jonathan Stead
Mark Andrew Beck
75'
73'
Liam Gordon
71'
Liam Gordon
Jamie Mascoll
Josh Falkingham
71'
Tom Walker
Calvin Miller
69'
George Thomson
ast: Calvin Miller
61'
56'
Nathan Delfouneso
ast: Eoin Doyle
Brendan Kiernan
Aaron Martin
56'
Dan Jones
45+1'
43'
Jak Hickman
Gethin Jones
11'
Eoin Doyle
ast: Alistair Crawford
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Harrogate Town
-
1James Belshaw
-
3Jones D.20Hall C.5Smith W.2Fallowfield R.
-
19Miller C.15Kirby C.4Falkingham J.7Thomson G.
-
10Martin A.9Beck M.
-
7Delfouneso N.9Doyle E.
-
11Crawford A.
-
2Jones G.10Sarcevic A.18Tutte A.15Mascoll J.
-
21Brockbank H.5Santos R.6Delaney R.
-
1Billy Crellin
Bolton Wanderers
Cầu thủ dự bị
-
23Walker T.4Taft G.
-
14Kiernan B.24Gnahoua A.
-
16Stead J.12Hickman J.
-
6Burrell W.17Darcy R.
-
13Joe Cracknell14White T.
-
17Kerry L.3Gordon L.
-
8Comley B.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 0.6
-
0.9 Mất bàn 1.5
-
8.6 Bị sút cầu môn 13.9
-
6.3 Phạt góc 5.7
-
1 Thẻ vàng 1.7
-
15.2 Phạm lỗi 9.9
-
50.4% TL kiểm soát bóng 52.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 9% | 1~15 | 8% | 20% |
24% | 14% | 16~30 | 10% | 14% |
9% | 14% | 31~45 | 24% | 22% |
9% | 23% | 46~60 | 16% | 5% |
27% | 18% | 61~75 | 8% | 14% |
21% | 20% | 76~90 | 32% | 17% |