2
0
Hết
2 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 3
-
0 Phạt góc nửa trận 2
-
9 Số lần sút bóng 10
-
2 Sút cầu môn 1
-
79 Tấn công 105
-
32 Tấn công nguy hiểm 30
-
48% TL kiểm soát bóng 52%
-
12 Phạm lỗi 11
-
2 Thẻ vàng 2
-
2 Sút ngoài cầu môn 5
-
5 Cản bóng 4
-
50% TL kiểm soát bóng(HT) 50%
-
423 Chuyền bóng 466
-
68% TL chuyền bóng tnành công 74%
-
1 Việt vị 1
-
37 Đánh đầu 37
-
24 Đánh đầu thành công 13
-
1 Số lần cứu thua 0
-
15 Tắc bóng 10
-
4 Cú rê bóng 3
-
37 Quả ném biên 31
-
15 Tắc bóng thành công 10
-
3 Cắt bóng 18
- More
Tình hình chính
Scott Myles Davies
87'
85'
Jacob Bedeau
Calum MacDonald
Otis Khan
82'
79'
Devarn Green
George Hornshaw
71'
George Hornshaw
James Vaughan
66'
62'
Abobaker Eisa
Myles Hippolyte
53'
Kenan Dunnwald-Turan
Frank Vincent
Kieron Morris
53'
James Vaughan
41'
Paul Lewis
Stefan Payne
27'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Tranmere Rovers
-
1Davies S.
-
3Ridehalgh L.6Monthe E.26Clarke P.2O''Connor L.
-
17Khan O.28Banks O.8Spearing J.7Morris K.
-
23Payne S.92Vaughan J.
-
9Loft R.
-
8Gilliead A.23Vincent F.34Taylor J.20Spence L.15Hippolyte M.
-
28Hornshaw G.26Cordner T.4Bedeau J.38O''Malley M.
-
1Watson R.
Scunthorpe United
Cầu thủ dự bị
-
22Lewis P.27Dunnwald-Turan K.
-
18MacDonald C.6Onariase E.
-
27Burton J.31Adam Kelsey
-
20Walker-Rice D.11Eisa A.
-
13Murphy J.22Beestin A.
-
5Ellis M.19Jarvis A.
-
4Nelson S.14Green D.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 0.6
-
1.1 Mất bàn 1.9
-
11.9 Bị sút cầu môn 10.2
-
5.8 Phạt góc 5
-
1.8 Thẻ vàng 1.7
-
12.2 Phạm lỗi 11.5
-
45.2% TL kiểm soát bóng 45.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 8% | 1~15 | 20% | 15% |
12% | 16% | 16~30 | 0% | 15% |
9% | 19% | 31~45 | 25% | 13% |
24% | 22% | 46~60 | 8% | 13% |
21% | 16% | 61~75 | 12% | 20% |
19% | 16% | 76~90 | 33% | 23% |