1
0
Hết
1 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 4
-
1 Phạt góc nửa trận 0
-
11 Số lần sút bóng 12
-
4 Sút cầu môn 6
-
75 Tấn công 73
-
37 Tấn công nguy hiểm 20
-
33% TL kiểm soát bóng 67%
-
16 Phạm lỗi 19
-
3 Thẻ vàng 4
-
1 Thẻ đỏ 0
-
5 Sút ngoài cầu môn 3
-
2 Cản bóng 3
-
50% TL kiểm soát bóng(HT) 50%
-
218 Chuyền bóng 452
-
60% TL chuyền bóng tnành công 83%
-
2 Việt vị 2
-
40 Đánh đầu 40
-
25 Đánh đầu thành công 15
-
5 Số lần cứu thua 3
-
18 Tắc bóng 15
-
3 Cú rê bóng 2
-
20 Quả ném biên 26
-
18 Tắc bóng thành công 15
-
25 Cắt bóng 10
-
1 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
90+6'
Josh Kaye
90+3'
Lewis Hardcastle
Callum Guy
90+1'
Taylor Charters
Gime Toure
90'
Daniel Devine
Lewis Alessandra
84'
80'
Patrick Brough
78'
Luke James
Harrison Biggins
75'
Scott Quigley
Gavin Reilly
Ethan Walker
73'
Nick Anderton
70'
65'
Josh Kaye
James Jones
Aaron Hayden
55'
Jon Mellish
ast: Gime Toure
24'
Jon Mellish
10'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Carlisle
-
21Farman P.
-
3Anderton N.13McDonald R.6Hayden A.2Tanner G.
-
33Walker E.12Mellish J.8Guy C.
-
14Kayode J.9Alessandra L.20Toure G.
-
9Quigley S.20Angus D.
-
27Barry B.25Biggins H.10Hardcastle L.8Jones M.2Brown C.
-
14Jones J.16Beadling T.3Brough P.
-
1Dixon J.
Barrow
Cầu thủ dự bị
-
27Dewhurst M.33James L.
-
10Reilly G.6Hird S.
-
5Hunt M.11Kay J.
-
30Malley C.19Wilson S.
-
15Charters T.12Josh Lillis
-
4Devine D.4Taylor J.
-
7Riley J.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 1
-
1.7 Mất bàn 1.1
-
10 Bị sút cầu môn 12.5
-
6.8 Phạt góc 4
-
2.2 Thẻ vàng 1.4
-
13.6 Phạm lỗi 14
-
52.6% TL kiểm soát bóng 43.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
7% | 13% | 1~15 | 5% | 15% |
3% | 15% | 16~30 | 15% | 13% |
14% | 22% | 31~45 | 10% | 17% |
14% | 15% | 46~60 | 27% | 20% |
22% | 11% | 61~75 | 12% | 13% |
37% | 20% | 76~90 | 30% | 17% |