2
1
Hết
2 - 1
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 5
-
2 Phạt góc nửa trận 1
-
15 Số lần sút bóng 13
-
7 Sút cầu môn 5
-
116 Tấn công 108
-
64 Tấn công nguy hiểm 45
-
62% TL kiểm soát bóng 38%
-
15 Phạm lỗi 10
-
2 Thẻ vàng 0
-
5 Sút ngoài cầu môn 4
-
3 Cản bóng 4
-
59% TL kiểm soát bóng(HT) 41%
-
455 Chuyền bóng 270
-
73% TL chuyền bóng tnành công 64%
-
1 Việt vị 2
-
58 Đánh đầu 58
-
29 Đánh đầu thành công 29
-
3 Số lần cứu thua 5
-
20 Tắc bóng 19
-
3 Cú rê bóng 4
-
39 Quả ném biên 28
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
20 Tắc bóng thành công 19
-
11 Cắt bóng 20
-
2 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
Jackson Longridge
Billy Clarke
90+4'
Billy Clarke
90+2'
Lee Novak
90'
87'
Femi Akinwande
Luke Prosser
Lee Novak
ast: Billy Clarke
81'
71'
Ross Marshall
Arthur Read
Gareth Evans
Callum Cooke
66'
Lee Novak
ast: Tyler French
61'
37'
Elliott List
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Bradford AFC
-
1O''Donnell R.
-
23Wood C.5Richards-Everton B.21Staunton R.15French T.
-
8Cooke C.18Watt E.22Sutton L.
-
16Clarke B.
-
92Novak L.28Guthrie K.
-
17List E.11Newton D.22Dinanga M.
-
23Smith J.19Read A.8Osborne E.
-
2Wildin L.5Cuthbert S.6Prosser L.12Hutton R.
-
1Cumming J.
Stevenage Borough
Cầu thủ dự bị
-
3Longridge J.4Vincelot R.
-
32Mottley-Henry D.13William Johnson
-
11Ismail Z.20Akinwande F.
-
7Pritchard H.24Marshall R.
-
13Hornby S.18Townsend-West M.
-
10Donaldson C.32Yasin Arai
-
17Evans G.34Max Granville
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 1.2
-
1.7 Mất bàn 1.9
-
14.5 Bị sút cầu môn 11.8
-
4.7 Phạt góc 6
-
1.1 Thẻ vàng 1.8
-
12 Phạm lỗi 13.2
-
50.1% TL kiểm soát bóng 48.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 4% | 1~15 | 11% | 16% |
10% | 6% | 16~30 | 14% | 7% |
23% | 17% | 31~45 | 14% | 20% |
16% | 30% | 46~60 | 17% | 29% |
20% | 10% | 61~75 | 22% | 16% |
16% | 23% | 76~90 | 17% | 9% |