2
1
Hết
2 - 1
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
60' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
60' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 4
-
4 Phạt góc nửa trận 1
-
14 Số lần sút bóng 5
-
5 Sút cầu môn 2
-
110 Tấn công 97
-
51 Tấn công nguy hiểm 36
-
48% TL kiểm soát bóng 52%
-
17 Phạm lỗi 17
-
5 Thẻ vàng 2
-
6 Sút ngoài cầu môn 2
-
3 Cản bóng 1
-
57% TL kiểm soát bóng(HT) 43%
-
320 Chuyền bóng 356
-
66% TL chuyền bóng tnành công 67%
-
2 Việt vị 0
-
47 Đánh đầu 47
-
29 Đánh đầu thành công 18
-
1 Số lần cứu thua 3
-
15 Tắc bóng 15
-
7 Cú rê bóng 8
-
26 Quả ném biên 31
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
15 Tắc bóng thành công 15
-
13 Cắt bóng 7
-
1 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
90+5'
Lawrence Vigouroux
90+5'
Joe Widdowson
Emmanuel Osadebe
90+5'
Zak Jules
Wesley McDonald
90+3'
Wesley McDonald
90+3'
Rory Holden
89'
Emmanuel Osadebe
Caolan Lavery
86'
Stuart Sinclair
Danny Guthrie
80'
Liam Kinsella
79'
78'
Craig Clay
Ousseynou Cisse
78'
Jamie Turley
Josh Wright
69'
Jordan Maguire Drew
James Dayton
Danny Guthrie
67'
Elijah Anuoluwapo Adebayo
61'
Rory Holden
ast: Caolan Lavery
25'
15'
Danny Johnson
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Walsall
-
1Roberts L.
-
21Nurse G.5Clarke J.6Scarr D.2Norman C.
-
15McDonald W.8Kinsella L.16Guthrie D.22Holden R.
-
11Adebayo E.9Lavery C.
-
9Wilkinson C.39Johnson D.11Dayton J.
-
44Wright J.4Cisse O.7McAnuff J.
-
18Akinola O.6Coulson J.3Widdowson J.16Brophy J.
-
22Vigouroux L.
Leyton Orient
Cầu thủ dự bị
-
23Osadebe E.26Kyprianou H.
-
17Nolan J.2Ling S.
-
7Sinclair S.10Maguire-Drew J.
-
13Rose J.23Turley J.
-
3Jules Z.8Clay C.
-
12Bates A.24Sweeney J.
-
24White H.1Sam Sargeant
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 1.5
-
1.3 Mất bàn 1.3
-
11.8 Bị sút cầu môn 14.2
-
5.1 Phạt góc 4.6
-
1.7 Thẻ vàng 2.6
-
12.5 Phạm lỗi 10.6
-
45.2% TL kiểm soát bóng 48.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
18% | 19% | 1~15 | 4% | 17% |
9% | 9% | 16~30 | 25% | 6% |
31% | 11% | 31~45 | 10% | 24% |
9% | 7% | 46~60 | 14% | 6% |
18% | 14% | 61~75 | 16% | 13% |
12% | 38% | 76~90 | 29% | 31% |