0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 14
-
1 Phạt góc nửa trận 7
-
7 Số lần sút bóng 15
-
1 Sút cầu môn 3
-
79 Tấn công 122
-
30 Tấn công nguy hiểm 71
-
42% TL kiểm soát bóng 58%
-
12 Phạm lỗi 10
-
3 Thẻ vàng 0
-
4 Sút ngoài cầu môn 7
-
2 Cản bóng 5
-
49% TL kiểm soát bóng(HT) 51%
-
363 Chuyền bóng 467
-
72% TL chuyền bóng tnành công 81%
-
0 Việt vị 2
-
41 Đánh đầu 41
-
23 Đánh đầu thành công 18
-
3 Số lần cứu thua 1
-
15 Tắc bóng 8
-
1 Cú rê bóng 2
-
11 Quả ném biên 17
-
15 Tắc bóng thành công 8
-
4 Cắt bóng 3
- More
Tình hình chính
Harry Darling
Paul Mullin
90'
90'
Paul Lewis
Kieron Morris
Kyle Knoyle
80'
79'
Kaiyne Woolery
Otis Khan
Jack Iredale
Adam May
76'
Joe Ironside
67'
Idris El Mizouni
Wesley Hoolahan
61'
Robbie Cundy
53'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Cambridge United
-
1Mitov D.
-
11Dunk H.5Taylor G.16Cundy R.2Knoyle K.
-
7Hannant L.19May A.4Digby P.14Hoolahan W.
-
10Mullin P.20Ironside J.
-
9Vaughan J.
-
7Morris K.19Feeney L.28Banks O.8Spearing J.17Khan O.
-
2O''Connor L.26Clarke P.6Monthe E.3Ridehalgh L.
-
1Davies S.
Tranmere Rovers
Cầu thủ dự bị
-
26Knibbs H.18MacDonald C.
-
18El Mizouni I.22Lewis P.
-
25Burton C.23Payne S.
-
6Darling H.13Murphy J.
-
9Dallas A.14Woolery K.
-
3Iredale J.4Nelson S.
-
17Davies L.5Ellis M.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.7 Ghi bàn 1
-
0.6 Mất bàn 1.2
-
13.4 Bị sút cầu môn 14.1
-
5.1 Phạt góc 4.3
-
1 Thẻ vàng 2.2
-
10.4 Phạm lỗi 13.1
-
43.8% TL kiểm soát bóng 45.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 24% | 1~15 | 12% | 10% |
10% | 6% | 16~30 | 12% | 16% |
18% | 22% | 31~45 | 9% | 18% |
21% | 6% | 46~60 | 24% | 21% |
21% | 17% | 61~75 | 24% | 16% |
18% | 22% | 76~90 | 17% | 16% |