1
2
Hết
1 - 2
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 11
-
4 Phạt góc nửa trận 4
-
8 Số lần sút bóng 13
-
2 Sút cầu môn 3
-
124 Tấn công 106
-
43 Tấn công nguy hiểm 48
-
46% TL kiểm soát bóng 54%
-
8 Phạm lỗi 10
-
2 Thẻ vàng 1
-
5 Sút ngoài cầu môn 4
-
1 Cản bóng 6
-
47% TL kiểm soát bóng(HT) 53%
-
341 Chuyền bóng 387
-
54% TL chuyền bóng tnành công 57%
-
2 Việt vị 5
-
81 Đánh đầu 81
-
49 Đánh đầu thành công 32
-
0 Số lần cứu thua 1
-
12 Tắc bóng 16
-
0 Cú rê bóng 3
-
25 Quả ném biên 36
-
12 Tắc bóng thành công 16
-
8 Cắt bóng 6
-
1 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
90+1'
Jack Sparkes
Randell Williams
78'
Jake Caprice
Joel Randall
78'
Nicky Law
Matthew William Jay
Kellan Gordon
Harry Charsley
77'
Stephen McLaughlin
Malvind Benning
77'
76'
Joshua Key
ast: Rory McArdle
Nicky Maynard
Jordan Bowery
64'
40'
Farrend Rawson
35'
Ryan Bowman
Ollie Clarke
29'
Harry Charsley
28'
Rollin Menayese
ast: Harry Charsley
20'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Mansfield Town
-
1Stech M.
-
3Benning M.5Sweeney R.6Rawson F.4Menayese R.2O''Keeffe C.
-
10Maris G.8Clarke O.7Charsley H.
-
11Cook A.9Bowery J.
-
12Bowman R.
-
11Williams R.17Jay M.14Randall J.
-
10Collins A.8Taylor J.
-
30Joshua Key15Parkes T.6McArdle R.20Page L.
-
1Ward L.
Exeter City
Cầu thủ dự bị
-
15O''Driscoll A.2Caprice J.
-
19Reid J.9Seymour B.
-
20McLaughlin S.23Jonny Maxted
-
22Maynard N.3Sparkes J.
-
30Smith A.7Law N.
-
31Stone A.4Atangana N.
-
12Gordon K.41Will Dean
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.8 Ghi bàn 1.1
-
1.4 Mất bàn 1.8
-
12.2 Bị sút cầu môn 12
-
3.9 Phạt góc 5.9
-
1.6 Thẻ vàng 0.7
-
11.8 Phạm lỗi 14.6
-
41.9% TL kiểm soát bóng 51.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 22% | 1~15 | 19% | 13% |
13% | 15% | 16~30 | 7% | 15% |
17% | 6% | 31~45 | 10% | 18% |
15% | 17% | 46~60 | 21% | 7% |
29% | 13% | 61~75 | 10% | 21% |
11% | 24% | 76~90 | 26% | 23% |