0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 7
-
1 Phạt góc nửa trận 5
-
7 Số lần sút bóng 9
-
0 Sút cầu môn 1
-
110 Tấn công 85
-
45 Tấn công nguy hiểm 38
-
55% TL kiểm soát bóng 45%
-
16 Phạm lỗi 14
-
1 Thẻ vàng 1
-
4 Sút ngoài cầu môn 5
-
3 Cản bóng 3
-
53% TL kiểm soát bóng(HT) 47%
-
361 Chuyền bóng 286
-
59% TL chuyền bóng tnành công 61%
-
0 Việt vị 1
-
38 Đánh đầu 38
-
24 Đánh đầu thành công 14
-
1 Số lần cứu thua 0
-
11 Tắc bóng 14
-
1 Cú rê bóng 1
-
25 Quả ném biên 42
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
11 Tắc bóng thành công 14
-
0 Cắt bóng 6
- More
Tình hình chính
Theo Robinson
Luke James Joyce
84'
84'
Connor Alexander Kirby
80'
Tom Walker
Brendan Kiernan
76'
Connor Alexander Kirby
Lloyd Kerry
Tom Conlon
70'
65'
Jonathan Stead
Mark Andrew Beck
Harry McKirdy
Mark Cullen
65'
Shaun Brisley
Zak Mills
46'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Port Vale
-
1Brown S.
-
24Fitzpatrick D.6Smith N.5Legge L.15Mills Z.
-
8Manny Oyeleke4Joyce L.10Conlon T.
-
21Rodney D.13Cullen M.7Worrall D.
-
9Beck M.10Martin A.
-
7Thomson G.4Falkingham J.17Kerry L.14Kiernan B.
-
2Fallowfield R.5Smith W.20Hall C.6Burrell W.
-
13Joe Cracknell
Harrogate Town
Cầu thủ dự bị
-
16Brisley S.26Lokko K.
-
20Burgess S.23Walker T.
-
30Dino Visser16Stead J.
-
18Whitehead D.3Jones D.
-
12Robinson T.15Kirby C.
-
3Crookes A.25Melvin Minter
-
22McKirdy H.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 1.5
-
1 Mất bàn 1
-
12.2 Bị sút cầu môn 8.9
-
3.6 Phạt góc 5.7
-
2 Thẻ vàng 1.2
-
13.5 Phạm lỗi 15.7
-
47.9% TL kiểm soát bóng 51%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 0% | 1~15 | 13% | 12% |
17% | 18% | 16~30 | 18% | 14% |
14% | 15% | 31~45 | 20% | 18% |
14% | 18% | 46~60 | 9% | 24% |
8% | 18% | 61~75 | 20% | 8% |
31% | 28% | 76~90 | 16% | 22% |