0
2
Hết
0 - 2
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 6
-
3 Phạt góc nửa trận 4
-
12 Số lần sút bóng 24
-
3 Sút cầu môn 9
-
92 Tấn công 73
-
42 Tấn công nguy hiểm 32
-
59% TL kiểm soát bóng 41%
-
10 Phạm lỗi 13
-
1 Thẻ vàng 3
-
4 Sút ngoài cầu môn 11
-
5 Cản bóng 4
-
45% TL kiểm soát bóng(HT) 55%
-
397 Chuyền bóng 281
-
77% TL chuyền bóng tnành công 68%
-
1 Việt vị 2
-
33 Đánh đầu 33
-
18 Đánh đầu thành công 15
-
6 Số lần cứu thua 3
-
9 Tắc bóng 13
-
3 Cú rê bóng 1
-
27 Quả ném biên 20
-
0 Sút trúng cột dọc 1
-
9 Tắc bóng thành công 13
-
10 Cắt bóng 8
- More
Tình hình chính
79'
Josh Sheehan
78'
Padraig Amond
Ryan Taylor
74'
Brandon Cooper
72'
Scot Bennett
Joss Labadie
72'
Robbie Willmott
Scott Twine
67'
Joss Labadie
Arthur Gnahoua
Nathan Delfouneso
66'
Andrew Tutte
Alistair Crawford
65'
Lloyd Isgrove
Jak Hickman
65'
Brandon Comley
64'
63'
Tristan Abrahams
54'
Tristan Abrahams
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Bolton Wanderers
-
1Billy Crellin
-
5Santos R.4Taft G.2Jones G.
-
3Gordon L.14White T.8Comley B.12Hickman J.
-
11Crawford A.
-
7Delfouneso N.9Doyle E.
-
112Abrahams T.29Taylor R.
-
32Shephard L.4Labadie J.10Sheehan J.19Twine S.3Haynes R.
-
6Cooper B.8Dolan M.28Demetriou M.
-
30Townsend N.
Newport County
Cầu thủ dự bị
-
24Gnahoua A.2Baker A.
-
17Darcy R.9Amond P.
-
15Mascoll J.7Willmott R.
-
6Delaney R.20Janneh S.
-
43Matthew Alexander1King T.
-
18Tutte A.21Collins L.
-
23Isgrove L.17Bennett S.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.6 Ghi bàn 1.2
-
1.5 Mất bàn 1.5
-
12.2 Bị sút cầu môn 10
-
5.6 Phạt góc 5.3
-
2 Thẻ vàng 1.2
-
10.8 Phạm lỗi 10
-
52.7% TL kiểm soát bóng 52.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 22% | 1~15 | 20% | 5% |
18% | 17% | 16~30 | 12% | 10% |
22% | 12% | 31~45 | 14% | 25% |
18% | 7% | 46~60 | 16% | 17% |
8% | 15% | 61~75 | 18% | 22% |
24% | 20% | 76~90 | 16% | 20% |