2
0
Hết
2 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 5
-
2 Phạt góc nửa trận 2
-
11 Số lần sút bóng 10
-
3 Sút cầu môn 2
-
69 Tấn công 112
-
30 Tấn công nguy hiểm 57
-
36% TL kiểm soát bóng 64%
-
17 Phạm lỗi 10
-
1 Thẻ vàng 2
-
5 Sút ngoài cầu môn 5
-
3 Cản bóng 3
-
43% TL kiểm soát bóng(HT) 57%
-
294 Chuyền bóng 525
-
75% TL chuyền bóng tnành công 82%
-
1 Việt vị 5
-
20 Đánh đầu 20
-
10 Đánh đầu thành công 10
-
1 Số lần cứu thua 1
-
16 Tắc bóng 12
-
4 Cú rê bóng 9
-
16 Quả ném biên 24
-
0 Sút trúng cột dọc 1
-
16 Tắc bóng thành công 12
-
3 Cắt bóng 2
-
2 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
Noah Chilvers
90'
Sammie McLeod
Luke Gambin
83'
81'
Jamie Mascoll
Nathan Delfouneso
Paris Cowan Hall
Courtney Senior
76'
76'
Finley Lockett
Jak Hickman
Jevani Brown
ast: Miles Welch-Hayes
71'
Callum Harriotts
Kwame Poku
67'
52'
Gethin Jones
Tom Eastman
ast: Jevani Brown
44'
40'
Brandon Comley
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Colchester United
-
1Gerken D.
-
3Bramall C.5Smith T.18Eastman T.2Welch-Hayes M.
-
24Stevenson B.14Chilvers N.
-
7Senior C.26Gambin L.23Poku K.
-
10Brown J.
-
9Doyle E.7Delfouneso N.
-
11Crawford A.
-
12Hickman J.8Comley B.14White T.3Gordon L.
-
2Jones G.27Baptiste A.5Santos R.
-
1Billy Crellin
Bolton Wanderers
Cầu thủ dự bị
-
12Cowan-Hall P.15Mascoll J.
-
17Scarlett M.4Taft G.
-
31Sammie McLeod18Tutte A.
-
11Harriott C.17Darcy R.
-
34Samson Tovide43Matthew Alexander
-
6Sowunmi O.37Finley Lockett
-
29George S.21Brockbank H.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 0.7
-
1.4 Mất bàn 1.5
-
13.6 Bị sút cầu môn 12.8
-
4.7 Phạt góc 5.6
-
1.9 Thẻ vàng 1.8
-
14 Phạm lỗi 10.8
-
47.3% TL kiểm soát bóng 50.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
31% | 16% | 1~15 | 8% | 23% |
2% | 18% | 16~30 | 17% | 12% |
28% | 11% | 31~45 | 23% | 15% |
2% | 11% | 46~60 | 15% | 7% |
5% | 23% | 61~75 | 8% | 15% |
28% | 18% | 76~90 | 26% | 20% |