2
2
Hết
2 - 2
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 4
-
5 Phạt góc nửa trận 0
-
12 Số lần sút bóng 11
-
6 Sút cầu môn 6
-
99 Tấn công 80
-
46 Tấn công nguy hiểm 44
-
60% TL kiểm soát bóng 40%
-
9 Phạm lỗi 16
-
2 Thẻ vàng 2
-
3 Sút ngoài cầu môn 4
-
3 Cản bóng 1
-
53% TL kiểm soát bóng(HT) 47%
-
404 Chuyền bóng 261
-
72% TL chuyền bóng tnành công 60%
-
1 Việt vị 1
-
30 Đánh đầu 30
-
15 Đánh đầu thành công 15
-
4 Số lần cứu thua 2
-
10 Tắc bóng 20
-
4 Cú rê bóng 3
-
35 Quả ném biên 30
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
10 Tắc bóng thành công 20
-
6 Cắt bóng 0
-
1 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
Ruel Sotiriou
ast: James Brophy
90+1'
90'
Nicky Maynard
Andy Cook
Ruel Sotiriou
89'
85'
Andy Cook
Danny Johnson
82'
Lee Angol
Ousseynou Cisse
77'
72'
Andy Cook
ast: Harry Charsley
Louis Dennis
Jordan Maguire Drew
62'
Jobi McAnuff
Craig Clay
61'
55'
Corey O Keeffe
52'
Jordan Bowery
James Brophy
51'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Leyton Orient
-
22Vigouroux L.
-
16Brophy J.5Happe D.6Coulson J.2Ling S.
-
11Dayton J.4Cisse O.8Clay C.
-
10Maguire-Drew J.39Johnson D.20Sotiriou R.
-
9Bowery J.11Cook A.
-
7Charsley H.
-
2O'Keeffe C.10Maris G.8Clarke O.3Benning M.
-
5Sweeney R.6Rawson F.4Menayese R.
-
1Stech M.
Mansfield Town
Cầu thủ dự bị
-
19Angol L.31Stone A.
-
17Dennis L.27Sinclair T.
-
7McAnuff J.22Maynard N.
-
9Wilkinson C.15O''Driscoll A.
-
3Widdowson J.14Perch J.
-
12Thomas J.19Reid J.
-
1Sam Sargeant20McLaughlin S.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 0.7
-
1.2 Mất bàn 1.4
-
13.1 Bị sút cầu môn 12.5
-
4.2 Phạt góc 4
-
1.8 Thẻ vàng 1.4
-
10.5 Phạm lỗi 12.4
-
50% TL kiểm soát bóng 41.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
2% | 15% | 1~15 | 7% | 23% |
21% | 6% | 16~30 | 20% | 15% |
7% | 28% | 31~45 | 18% | 10% |
19% | 12% | 46~60 | 16% | 7% |
21% | 15% | 61~75 | 23% | 7% |
28% | 21% | 76~90 | 14% | 34% |