2
0
Hết
2 - 0
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
35' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
35' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 8
-
2 Phạt góc nửa trận 6
-
21 Số lần sút bóng 4
-
7 Sút cầu môn 1
-
110 Tấn công 93
-
65 Tấn công nguy hiểm 33
-
46% TL kiểm soát bóng 54%
-
7 Phạm lỗi 7
-
1 Thẻ vàng 0
-
9 Sút ngoài cầu môn 0
-
5 Cản bóng 3
-
48% TL kiểm soát bóng(HT) 52%
-
351 Chuyền bóng 424
-
68% TL chuyền bóng tnành công 67%
-
1 Việt vị 1
-
40 Đánh đầu 40
-
25 Đánh đầu thành công 15
-
1 Số lần cứu thua 2
-
24 Tắc bóng 22
-
4 Cú rê bóng 4
-
43 Quả ném biên 32
-
24 Tắc bóng thành công 22
-
27 Cắt bóng 16
-
1 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
Gavin Reilly
Gime Toure
84'
81'
Eren Kinali
Brandon Goodship
Ethan Walker
Omari Patrick
74'
71'
Tom Clifford
Charlie Kelman
Lewis Alessandra
Jon Mellish
70'
60'
Lewis Gardiner
Alan McCormack
Joshua Kayode
ast: Gime Toure
39'
Omari Patrick
36'
Nick Anderton
16'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Carlisle
-
21Farman P.
-
3Anderton N.13McDonald R.6Hayden A.2Tanner G.
-
12Mellish J.19Furman D.8Guy C.
-
11Patrick O.14Kayode J.20Toure G.
-
23Kelman C.
-
11Egbri T.10Goodship B.7Jordan Green
-
4McCormack A.17Hutchinson I.
-
2Bwomono E.5Hobson S.22Taylor R.3Ralph N.
-
1Oxley M.
Southend United
Cầu thủ dự bị
-
27Dewhurst M.15Lewis Gardiner
-
7Riley J.16Phillips H.
-
33Walker E.19Eren Kinali
-
4Devine D.13Seaden H.
-
9Alessandra L.12Clifford T.
-
10Reilly G.21Rush M.
-
5Hunt M.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.8 Ghi bàn 0.8
-
1.7 Mất bàn 2.3
-
11.1 Bị sút cầu môn 11.8
-
6.8 Phạt góc 4.6
-
2.6 Thẻ vàng 1.5
-
13.9 Phạm lỗi 11.2
-
53.4% TL kiểm soát bóng 47.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
6% | 12% | 1~15 | 20% | 25% |
6% | 15% | 16~30 | 7% | 9% |
13% | 20% | 31~45 | 20% | 9% |
13% | 17% | 46~60 | 17% | 16% |
23% | 12% | 61~75 | 20% | 23% |
36% | 22% | 76~90 | 12% | 16% |