1
0
Hết
1 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 8
-
3 Phạt góc nửa trận 2
-
5 Số lần sút bóng 11
-
2 Sút cầu môn 1
-
88 Tấn công 122
-
32 Tấn công nguy hiểm 32
-
38% TL kiểm soát bóng 62%
-
14 Phạm lỗi 13
-
0 Thẻ vàng 1
-
2 Sút ngoài cầu môn 5
-
1 Cản bóng 5
-
46% TL kiểm soát bóng(HT) 54%
-
282 Chuyền bóng 460
-
61% TL chuyền bóng tnành công 76%
-
2 Việt vị 4
-
37 Đánh đầu 37
-
16 Đánh đầu thành công 21
-
1 Số lần cứu thua 1
-
12 Tắc bóng 10
-
2 Cú rê bóng 6
-
16 Quả ném biên 31
-
0 Sút trúng cột dọc 1
-
12 Tắc bóng thành công 10
-
9 Cắt bóng 13
-
1 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
Joe McNerney
Tom Nichols
87'
80'
Jordan Hallam
Myles Hippolyte
Jake Hessenthaler
Sam Matthews
77'
70'
Abobaker Eisa
Ryan Loft
Tarryn Allarakhia
Ricardo German
68'
46'
Mason OMalley
Harrison McGahey
24'
George Hornshaw
Tom Nichols
ast: Tyler Frost
15'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Crawley Town
-
1Morris G.
-
3Doherty J.24Craig T.19Tunnicliffe J.4Francomb G.
-
11Frost T.12Ferguson N.21Bulman D.20Matthews S.
-
9Ricardo German16Nichols T.
-
9Loft R.27Dunnwald-Turan K.
-
8Gilliead A.23Vincent F.20Spence L.15Hippolyte M.
-
28Hornshaw G.5McGahey H.26Cordner T.4Bedeau J.
-
1Watson R.
Scunthorpe United
Cầu thủ dự bị
-
32Thomas McGill31Adam Kelsey
-
26Galach B.22Beestin A.
-
14Allarakhia T.18Hallam J.
-
8Powell J.14Green D.
-
15Davies A.38O''Malley M.
-
39Hessenthaler J.11Eisa A.
-
5McNerney J.19Jarvis A.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 0.7
-
1.1 Mất bàn 1.6
-
16.6 Bị sút cầu môn 9.4
-
3.8 Phạt góc 4.1
-
1.4 Thẻ vàng 2.1
-
10.1 Phạm lỗi 11
-
41.7% TL kiểm soát bóng 46.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
6% | 4% | 1~15 | 21% | 15% |
6% | 11% | 16~30 | 0% | 12% |
40% | 13% | 31~45 | 26% | 13% |
18% | 18% | 46~60 | 8% | 15% |
15% | 11% | 61~75 | 13% | 18% |
12% | 39% | 76~90 | 30% | 24% |