0
4
Hết
0 - 4
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 5
-
4 Phạt góc nửa trận 1
-
19 Số lần sút bóng 16
-
7 Sút cầu môn 7
-
95 Tấn công 83
-
35 Tấn công nguy hiểm 60
-
52% TL kiểm soát bóng 48%
-
14 Phạm lỗi 16
-
1 Thẻ vàng 3
-
1 Thẻ đỏ 0
-
10 Sút ngoài cầu môn 5
-
2 Cản bóng 4
-
53% TL kiểm soát bóng(HT) 47%
-
302 Chuyền bóng 279
-
59% TL chuyền bóng tnành công 57%
-
2 Việt vị 3
-
29 Đánh đầu 29
-
16 Đánh đầu thành công 13
-
3 Số lần cứu thua 7
-
9 Tắc bóng 12
-
4 Cú rê bóng 3
-
30 Quả ném biên 26
-
9 Tắc bóng thành công 12
-
7 Cắt bóng 17
-
0 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
90+2'
RICHIE TOWELL
Ludvig Ohman
90+1'
90'
Martin Smith
Ian Henderson
89'
ibou touray
86'
Bruno Andrade
Ashley Hunter
Joseph Starbuck
George Williams
78'
76'
Ian Henderson
ast: Ashley Hunter
Bilel Mohsni
Matthew Green
70'
63'
Ian Henderson
Montel Gibson
James Tilley
58'
56'
RICHIE TOWELL
James Tilley
48'
32'
Ian Henderson
28'
Ashley Hunter
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Grimsby Town
-
1McKeown J.
-
3Preston D.32Idehen D.5Ohman L.22Hewitt E.
-
15Clifton H.26Terry Taylor
-
10Williams G.20Edwards O.21Tilley J.
-
7Green M.
-
37Brandon T.9Elliott T.402Henderson I.
-
17Towell R.4Lowe J.10Hunter A.
-
18Threlkeld O.5Eastham A.16Turnbull J.3Touray I.
-
1Hladky V.
Salford City
Cầu thủ dự bị
-
29Starbuck J.31Liam Evans
-
14Spokes L.32Golden T.
-
18Bilel Mohsni11Andrade B.
-
4Rose D.24Smith M.
-
23Russell S.7Armstrong L.
-
34Louis Boyd19Wilson J.
-
12Gibson M.28Denny A.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 0.9
-
1.8 Mất bàn 1.9
-
14.3 Bị sút cầu môn 14
-
4.6 Phạt góc 3.3
-
1.6 Thẻ vàng 1.3
-
13 Phạm lỗi 9.8
-
54.7% TL kiểm soát bóng 46.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
6% | 16% | 1~15 | 10% | 17% |
20% | 11% | 16~30 | 13% | 11% |
26% | 13% | 31~45 | 21% | 20% |
10% | 16% | 46~60 | 21% | 14% |
14% | 25% | 61~75 | 10% | 11% |
22% | 16% | 76~90 | 23% | 23% |