1
1
Hết
1 - 1
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 5
-
2 Phạt góc nửa trận 3
-
10 Số lần sút bóng 11
-
5 Sút cầu môn 2
-
93 Tấn công 121
-
30 Tấn công nguy hiểm 56
-
55% TL kiểm soát bóng 45%
-
11 Phạm lỗi 15
-
1 Thẻ vàng 1
-
3 Sút ngoài cầu môn 4
-
2 Cản bóng 5
-
61% TL kiểm soát bóng(HT) 39%
-
412 Chuyền bóng 319
-
66% TL chuyền bóng tnành công 66%
-
1 Việt vị 1
-
41 Đánh đầu 41
-
18 Đánh đầu thành công 23
-
2 Số lần cứu thua 4
-
15 Tắc bóng 12
-
2 Cú rê bóng 7
-
33 Quả ném biên 41
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
15 Tắc bóng thành công 12
-
0 Cắt bóng 6
- More
Tình hình chính
85'
Inih Effiong
Scott Wilson
Connor Brown
82'
Harrison Biggins
Tom Beadling
73'
64'
Inih Effiong
Tyrone Marsh
59'
Arthur Read
Romain Vincelot
Luke James
Jack Hindle
57'
Tom Beadling
44'
Dior Angus
12'
11'
Danny Newton
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Barrow
-
1Dixon J.
-
2Brown C.24Ntlhe K.6Hird S.14Jones J.27Barry B.
-
16Beadling T.10Hardcastle L.8Jones M.
-
20Angus D.22Jack Hindle
-
17List E.11Newton D.10Marsh T.
-
23Smith J.4Vincelot R.8Osborne E.
-
2Wildin L.5Cuthbert S.6Prosser L.12Hutton R.
-
1Cumming J.
Stevenage Borough
Cầu thủ dự bị
-
25Biggins H.20Akinwande F.
-
12Josh Lillis9Effiong I.
-
19Wilson S.22Dinanga M.
-
4Taylor J.19Read A.
-
7Gribbin C.15Vancooten T.
-
33James L.13William Johnson
-
24Marshall R.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 0.8
-
1.2 Mất bàn 2.5
-
10.4 Bị sút cầu môn 12.2
-
4.6 Phạt góc 5.2
-
1.6 Thẻ vàng 1.7
-
0 Phạm lỗi 11.9
-
46.6% TL kiểm soát bóng 48.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
2% | 16% | 1~15 | 12% | 15% |
11% | 14% | 16~30 | 18% | 9% |
14% | 11% | 31~45 | 15% | 21% |
23% | 19% | 46~60 | 12% | 27% |
11% | 19% | 61~75 | 21% | 15% |
35% | 16% | 76~90 | 18% | 9% |