0
1
Hết
0 - 1
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 3
-
1 Phạt góc nửa trận 3
-
9 Số lần sút bóng 12
-
4 Sút cầu môn 2
-
81 Tấn công 121
-
50 Tấn công nguy hiểm 42
-
44% TL kiểm soát bóng 56%
-
12 Phạm lỗi 15
-
0 Thẻ vàng 2
-
4 Sút ngoài cầu môn 6
-
1 Cản bóng 4
-
41% TL kiểm soát bóng(HT) 59%
-
330 Chuyền bóng 433
-
70% TL chuyền bóng tnành công 73%
-
2 Việt vị 2
-
41 Đánh đầu 41
-
19 Đánh đầu thành công 22
-
1 Số lần cứu thua 4
-
16 Tắc bóng 13
-
5 Cú rê bóng 3
-
22 Quả ném biên 26
-
16 Tắc bóng thành công 13
-
13 Cắt bóng 7
-
0 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
89'
Danny Johnson
ast: Jamie Turley
Zachary Dearnley
Robert Bobby Grant
73'
66'
Jamie Turley
Daniel Happe
62'
Ruel Sotiriou
Conor Wilkinson
58'
Jobi McAnuff
James Dayton
52'
Daniel Happe
Danny Rowe
Dylan Fage
46'
25'
James Brophy
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Oldham Athletic AFC
-
1Lawlor I.
-
3Borthwick-Jackson C.5Piergianni C.4Jombati S.34Hamer T.
-
8Whelan C.6Garrity B.
-
10Keillor-Dunn D.14Fage D.11Grant B.
-
18McAleny C.
-
9Wilkinson C.39Johnson D.
-
11Dayton J.8Clay C.4Cisse O.19Angol L.
-
2Ling S.6Coulson J.5Happe D.16Brophy J.
-
22Vigouroux L.
Leyton Orient
Cầu thủ dự bị
-
9Rowe D.7McAnuff J.
-
28Ben Hough20Sotiriou R.
-
17Barnett J.23Turley J.
-
27Da Silva V.44Wright J.
-
13Gary Woods1Sam Sargeant
-
19Dearnley Z.10Maguire-Drew J.
-
20Badan A.3Widdowson J.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.1 Ghi bàn 1.5
-
1.5 Mất bàn 1.3
-
11.7 Bị sút cầu môn 12.5
-
4.8 Phạt góc 3.5
-
1.1 Thẻ vàng 1.6
-
11.5 Phạm lỗi 12.2
-
46.1% TL kiểm soát bóng 52.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 10% | 1~15 | 4% | 17% |
5% | 14% | 16~30 | 25% | 6% |
14% | 26% | 31~45 | 10% | 24% |
17% | 15% | 46~60 | 14% | 6% |
11% | 14% | 61~75 | 16% | 13% |
35% | 18% | 76~90 | 29% | 31% |