0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 3
-
2 Phạt góc nửa trận 3
-
18 Số lần sút bóng 4
-
2 Sút cầu môn 1
-
98 Tấn công 88
-
66 Tấn công nguy hiểm 25
-
49% TL kiểm soát bóng 51%
-
10 Phạm lỗi 11
-
7 Sút ngoài cầu môn 1
-
9 Cản bóng 2
-
52% TL kiểm soát bóng(HT) 48%
-
296 Chuyền bóng 329
-
61% TL chuyền bóng tnành công 60%
-
1 Việt vị 0
-
45 Đánh đầu 45
-
26 Đánh đầu thành công 19
-
1 Số lần cứu thua 1
-
17 Tắc bóng 10
-
5 Cú rê bóng 0
-
29 Quả ném biên 31
-
17 Tắc bóng thành công 10
-
1 Cắt bóng 1
- More
Tình hình chính
90+1'
Stefan Payne
James Vaughan
Tyrese Sinclair
Harry Charsley
83'
Nicky Maynard
Jordan Bowery
75'
63'
Mark Ellis
Calum MacDonald
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Mansfield Town
-
1Stech M.
-
5Sweeney R.6Rawson F.4Menayese R.
-
3Benning M.8Clarke O.10Maris G.2O''Keeffe C.
-
7Charsley H.
-
11Cook A.9Bowery J.
-
9Vaughan J.
-
17Khan O.
-
7Morris K.8Spearing J.28Banks O.18MacDonald C.
-
2O''Connor L.26Clarke P.6Monthe E.3Ridehalgh L.
-
1Davies S.
Tranmere Rovers
Cầu thủ dự bị
-
31Stone A.24Hayde K.
-
12Gordon K.5Ellis M.
-
14Perch J.13Murphy J.
-
27Sinclair T.4Nelson S.
-
15O''Driscoll A.23Payne S.
-
22Maynard N.22Lewis P.
-
19Reid J.20Walker-Rice D.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.8 Ghi bàn 1
-
1.5 Mất bàn 1.4
-
13.4 Bị sút cầu môn 13.8
-
3.8 Phạt góc 4.6
-
1.4 Thẻ vàng 2
-
12.2 Phạm lỗi 12.1
-
40.1% TL kiểm soát bóng 46.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 20% | 1~15 | 12% | 10% |
13% | 15% | 16~30 | 17% | 17% |
17% | 6% | 31~45 | 10% | 17% |
15% | 18% | 46~60 | 27% | 21% |
31% | 13% | 61~75 | 17% | 21% |
11% | 25% | 76~90 | 15% | 10% |