0
1
Hết
0 - 1
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 1
-
3 Phạt góc nửa trận 1
-
9 Số lần sút bóng 14
-
2 Sút cầu môn 3
-
102 Tấn công 121
-
35 Tấn công nguy hiểm 55
-
56% TL kiểm soát bóng 44%
-
14 Phạm lỗi 14
-
3 Thẻ vàng 1
-
4 Sút ngoài cầu môn 7
-
3 Cản bóng 4
-
48% TL kiểm soát bóng(HT) 52%
-
406 Chuyền bóng 311
-
75% TL chuyền bóng tnành công 67%
-
7 Việt vị 0
-
52 Đánh đầu 52
-
28 Đánh đầu thành công 24
-
2 Số lần cứu thua 2
-
27 Tắc bóng 16
-
6 Cú rê bóng 7
-
20 Quả ném biên 32
-
27 Tắc bóng thành công 16
-
2 Cắt bóng 7
- More
Tình hình chính
86'
Shawn McCoulsky
Jamille Matt
82'
Scott Wagstaff
Aaron Collins
Bright Amoateng
Reiss Greenidge
71'
Andrew Tutte
Thomas White
71'
Alistair Crawford
Brandon Comley
56'
Alex Baptiste
54'
50'
Carl Winchester
Reiss Greenidge
49'
Brandon Comley
40'
35'
Liam Kitching
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Bolton Wanderers
-
1Billy Crellin
-
16Greenidge R.27Baptiste A.5Santos R.
-
3Gordon L.14White T.8Comley B.2Jones G.
-
10Sarcevic A.
-
9Doyle E.7Delfouneso N.
-
10Collins A.14Matt J.
-
2Wilson K.7Winchester C.8Adams E.4Sweeney D.11Cadden N.
-
22Godwin-Malife U.15Taylor-Moore J.6Kitching L.
-
1McGee L.
Forest Green Rovers
Cầu thủ dự bị
-
19Bright Amoateng21Wagstaff S.
-
43Matthew Alexander3Bernard D.
-
12Hickman J.12Allen T.
-
15Mascoll J.24Thomas L.
-
18Tutte A.5Stokes Ch.
-
11Crawford A.19McCoulsky S.
-
4Taft G.9Stevens M.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.8 Ghi bàn 1.3
-
1.6 Mất bàn 1.8
-
12.8 Bị sút cầu môn 8.4
-
5.4 Phạt góc 6
-
1.4 Thẻ vàng 1.4
-
11.5 Phạm lỗi 10
-
50% TL kiểm soát bóng 53.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 23% | 1~15 | 13% | 19% |
17% | 12% | 16~30 | 15% | 12% |
23% | 15% | 31~45 | 15% | 3% |
15% | 7% | 46~60 | 16% | 25% |
8% | 15% | 61~75 | 21% | 12% |
26% | 20% | 76~90 | 16% | 25% |