2
0
Hết
2 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
38' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
65' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
38' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
65' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 6
-
4 Phạt góc nửa trận 3
-
15 Số lần sút bóng 9
-
6 Sút cầu môn 4
-
96 Tấn công 87
-
53 Tấn công nguy hiểm 48
-
47% TL kiểm soát bóng 53%
-
6 Phạm lỗi 10
-
5 Sút ngoài cầu môn 2
-
4 Cản bóng 3
-
61% TL kiểm soát bóng(HT) 39%
-
274 Chuyền bóng 319
-
62% TL chuyền bóng tnành công 61%
-
3 Việt vị 0
-
51 Đánh đầu 51
-
29 Đánh đầu thành công 22
-
4 Số lần cứu thua 3
-
16 Tắc bóng 14
-
4 Cú rê bóng 3
-
35 Quả ném biên 35
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
16 Tắc bóng thành công 14
-
1 Cắt bóng 9
-
1 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
Theo Robinson
Mark Cullen
83'
Cristian Montano
Devante Rodney
80'
68'
Tom Nichols
Tyler Frost
68'
Jake Hessenthaler
Sam Ashford
Mark Cullen
66'
46'
Ricardo German
Jack Powell
Mark Cullen
ast: Devante Rodney
39'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Port Vale
-
1Brown S.
-
24Fitzpatrick D.6Smith N.5Legge L.15Mills Z.
-
20Burgess S.4Joyce L.10Conlon T.
-
21Rodney D.132Cullen M.7Worrall D.
-
10Nadesan A.
-
11Frost T.8Powell J.23Ashford S.
-
12Ferguson N.4Francomb G.
-
15Davies A.19Tunnicliffe J.24Craig T.3Doherty J.
-
1Morris G.
Crawley Town
Cầu thủ dự bị
-
18Whitehead D.39Hessenthaler J.
-
11Montano C.16Nichols T.
-
12Robinson T.14Allarakhia T.
-
8Manny Oyeleke26Galach B.
-
16Brisley S.5McNerney J.
-
3Crookes A.32Thomas McGill
-
30Dino Visser9Ricardo German
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 1.4
-
1 Mất bàn 1
-
11.6 Bị sút cầu môn 17.1
-
2.9 Phạt góc 3.6
-
2.8 Thẻ vàng 1.6
-
15.8 Phạm lỗi 10.4
-
48.1% TL kiểm soát bóng 39.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 0% | 1~15 | 6% | 4% |
18% | 16% | 16~30 | 6% | 11% |
12% | 13% | 31~45 | 40% | 13% |
14% | 18% | 46~60 | 18% | 18% |
9% | 18% | 61~75 | 15% | 11% |
34% | 32% | 76~90 | 12% | 39% |