3
4
Hết
3 - 4
(2 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-2 | - - - | - - - | |||||
60' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
63' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
65' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
94' | 3-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
52' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
52 | 2-2 | - - - | - - - | |||||
61' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
62' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
65' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-4 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-2 | - - - | - - - | |||||
60' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
63' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
65' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-2 | - - - | - - - | |||||
60' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
63' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
65' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
94' | 3-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
52' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
52 | 2-2 | - - - | - - - | |||||
61' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
62' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
65' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-4 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-2 | - - - | - - - | |||||
60' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
63' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
65' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
4 Phạt góc 5
-
2 Phạt góc nửa trận 3
-
11 Số lần sút bóng 15
-
5 Sút cầu môn 6
-
47 Tấn công 171
-
19 Tấn công nguy hiểm 85
-
18% TL kiểm soát bóng 82%
-
11 Phạm lỗi 10
-
2 Thẻ vàng 2
-
3 Sút ngoài cầu môn 7
-
3 Cản bóng 2
-
8 Đá phạt trực tiếp 12
-
23% TL kiểm soát bóng(HT) 77%
-
190 Chuyền bóng 918
-
67% TL chuyền bóng tnành công 94%
-
1 Việt vị 0
-
17 Đánh đầu 17
-
10 Đánh đầu thành công 7
-
2 Số lần cứu thua 2
-
13 Tắc bóng 21
-
7 Cú rê bóng 13
-
10 Quả ném biên 14
-
1 Sút trúng cột dọc 1
-
13 Tắc bóng thành công 21
-
7 Cắt bóng 4
-
1 Kiến tạo 3
- More
Tình hình chính
Dwight Gayle
Federico Fernandez
88'
Jamal Lewis
Joelinton Cassio Apolinario de Lira
84'
Sean Longstaff
Matt Ritchie
84'
74'
Benjamin Mendy
Joao Cancelo
66'
Ferran Torres
64'
Ferran Torres
ast: Gabriel Fernando de Jesus
Joseph Willock
62'
Jonjo Shelvey
59'
56'
Joao Cancelo
Joelinton Cassio Apolinario de Lira
45+5'
44'
Rodrigo Hernandez
42'
Ferran Torres
ast: Ilkay Gundogan
39'
Joao Cancelo
ast: Rodrigo Hernandez
Matt Ritchie
36'
Emil Henry Kristoffer Krafth
ast: Jonjo Shelvey
25'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Newcastle United 5-3-2
-
1Martin Dubravka
-
11Ritchie M.3Dummett P.18Fernandez F.17Krafth E.23Murphy J.
-
24Almiron M.8Shelvey J.28Willock J.
-
9Joelinton10Saint-Maximin A.
-
213Torres F.9Gabriel Jesus7Sterling R.
-
20Silva B.16Rodri8Gundogan I.
-
2Walker K.50Garcia E.6Ake N.27Cancelo J.
-
33Scott Carson
Manchester City 4-3-3
Cầu thủ dự bị
-
12Gayle D.26Mahrez R.
-
16Hendrick J.5Stones J.
-
7Carroll A.80Palmer C.
-
19Manquillo J.47Foden P.
-
15Lewis J.3Dias R.
-
4Longstaff M.13Steffen Z.
-
29Mark Gillespie22Mendy B.
-
2Clark C.14Laporte A.
-
36Longstaff S.25Fernandinho
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 1.5
-
1.5 Mất bàn 0.9
-
17 Bị sút cầu môn 7.9
-
3.8 Phạt góc 7.1
-
1.6 Thẻ vàng 1.5
-
9.6 Phạm lỗi 11.1
-
39.8% TL kiểm soát bóng 60.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
20% | 7% | 1~15 | 16% | 7% |
11% | 16% | 16~30 | 14% | 11% |
20% | 13% | 31~45 | 14% | 7% |
17% | 11% | 46~60 | 10% | 26% |
17% | 24% | 61~75 | 21% | 19% |
14% | 26% | 76~90 | 21% | 26% |