0
4
Hết
0 - 4
(0 - 3)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
84' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
39' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
83' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
85' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
83' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
84' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
40' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
83' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
85' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
83' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
8 Phạt góc 5
-
4 Phạt góc nửa trận 3
-
12 Số lần sút bóng 14
-
2 Sút cầu môn 7
-
103 Tấn công 132
-
37 Tấn công nguy hiểm 50
-
59% TL kiểm soát bóng 41%
-
8 Phạm lỗi 9
-
1 Thẻ vàng 2
-
5 Sút ngoài cầu môn 6
-
5 Cản bóng 1
-
12 Đá phạt trực tiếp 10
-
57% TL kiểm soát bóng(HT) 43%
-
474 Chuyền bóng 325
-
78% TL chuyền bóng tnành công 72%
-
2 Việt vị 2
-
42 Đánh đầu 42
-
20 Đánh đầu thành công 22
-
3 Số lần cứu thua 2
-
16 Tắc bóng 15
-
9 Cú rê bóng 12
-
18 Quả ném biên 23
-
16 Tắc bóng thành công 15
-
13 Cắt bóng 12
-
0 Kiến tạo 4
- More
Tình hình chính
85'
Ashley Westwood
ast: Chris Wood
73'
Jay Rodriguez
Matej Vydra
Morgan Gibbs White
Daniel Castelo Podence
69'
Vitor Ferreira Pio
Ruben Neves
69'
Fabio Silva
Nelson Cabral Semedo
58'
44'
Chris Wood
ast: Dwight Mcneil
42'
Matthew Lowton
39'
James Tarkowski
Adama Traore Diarra
39'
21'
Chris Wood
ast: Dwight Mcneil
15'
Chris Wood
ast: Matthew Lowton
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Wolves 3-4-1-2
-
11Patricio R.
-
15Boly W.16Coady C.27Saiss R.
-
3Ait Nouri R.32Dendoncker L.8Neves R.22Semedo N.
-
10Podence D.
-
12Willian Jose37Traore A.
-
27Vydra M.93Wood Ch.
-
8Brownhill J.18Westwood A.4Cork J.11McNeil D.
-
2Lowton M.5Tarkowski J.6Mee B.3Taylor C.
-
1Pope N.
Burnley 4-4-2
Cầu thủ dự bị
-
20Vitor Ferreira25Will Norris
-
54Otasowie O.26Bardsley P.
-
49Kilman M.10Barnes A.
-
60Theo Corbeanu7Gudmundsson J.
-
21Ruddy J.34Dunne J.
-
17Silva F.16Stephens D.
-
42Richards L.23Pieters E.
-
2Hoever K.15Peacock-Farrell B.
-
18Gibbs-White M.19Rodriguez J.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 1.2
-
1.2 Mất bàn 1.6
-
13.6 Bị sút cầu môn 14.3
-
4 Phạt góc 5.2
-
1.1 Thẻ vàng 1.7
-
10.7 Phạm lỗi 9.7
-
48.7% TL kiểm soát bóng 44.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 10% | 1~15 | 14% | 6% |
8% | 10% | 16~30 | 17% | 14% |
14% | 26% | 31~45 | 20% | 22% |
25% | 13% | 46~60 | 29% | 16% |
8% | 23% | 61~75 | 5% | 18% |
34% | 16% | 76~90 | 11% | 24% |