3
2
Hết
3 - 2
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
69' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
53' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
68' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
46' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
69' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
95' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
69' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
95' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
53' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
68' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
46' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
69' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
95' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
1 Phạt góc 9
-
1 Phạt góc nửa trận 3
-
4 Số lần sút bóng 15
-
4 Sút cầu môn 5
-
94 Tấn công 134
-
25 Tấn công nguy hiểm 74
-
36% TL kiểm soát bóng 64%
-
7 Phạm lỗi 13
-
3 Thẻ vàng 3
-
0 Sút ngoài cầu môn 5
-
0 Cản bóng 5
-
14 Đá phạt trực tiếp 10
-
46% TL kiểm soát bóng(HT) 54%
-
365 Chuyền bóng 629
-
73% TL chuyền bóng tnành công 84%
-
3 Việt vị 1
-
46 Đánh đầu 46
-
17 Đánh đầu thành công 29
-
3 Số lần cứu thua 1
-
10 Tắc bóng 13
-
12 Cú rê bóng 11
-
21 Quả ném biên 18
-
10 Tắc bóng thành công 13
-
15 Cắt bóng 12
-
3 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
Fuka Arthur Masuaku
90+1'
90+1'
Kelechi Iheanacho
Mohamed Said Benrahma
Jarrod Bowen
84'
Ben Johnson
Mark Noble
82'
70'
Kelechi Iheanacho
ast: Ricardo Domingos Barbosa Pereira
59'
Marc Albrighton
Dennis Praet
Fabian Cornelio Balbuena Gonzalez
Aaron Cresswell
53'
Jarrod Bowen
ast: Tomas Soucek
48'
46'
Wilfred Onyinye Ndidi
46'
Luke Thomas
Daniel Amartey
45+1'
Wesley Fofana
Jesse Lingard
ast: Jarrod Bowen
44'
33'
Ricardo Domingos Barbosa Pereira
Aaron Cresswell
30'
Jesse Lingard
ast: Vladimir Coufal
29'
Tomas Soucek
10'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
West Ham United
-
1Fabianski L.
-
3Cresswell A.15Dawson C.23Diop I.
-
26Masuaku A.28Soucek T.16Noble M.5Coufal V.
-
18Fornals P.
-
112Lingard J.20Bowen J.
-
142Iheanacho K.9Vardy J.
-
26Praet D.
-
21Pereira R.8Tielemans Y.25Ndidi W.27Castagne T.
-
18Amartey D.6Evans J.3Fofana W.
-
1Schmeichel K.
Leicester City
Cầu thủ dự bị
-
45Odubeko A.50Tavares S.
-
9Benrahma S.64Suengchitthawon T.
-
24Fredericks R.46Daley-Campbell V.
-
34Trott N.24Mendy N.
-
25David Martin28Fuchs Ch.
-
14Alves F.38Leshabela T. K.
-
54Coventry C.12Ward D.
-
31Johnson B.33Thomas L.
-
4Balbuena F.11Albrighton M.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.7 Ghi bàn 1.7
-
1 Mất bàn 1.2
-
15.2 Bị sút cầu môn 9.9
-
3.7 Phạt góc 4.6
-
1.9 Thẻ vàng 1.6
-
11.1 Phạm lỗi 10.8
-
37.9% TL kiểm soát bóng 53.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
7% | 17% | 1~15 | 15% | 15% |
15% | 11% | 16~30 | 12% | 24% |
19% | 22% | 31~45 | 22% | 15% |
17% | 11% | 46~60 | 17% | 11% |
15% | 11% | 61~75 | 10% | 16% |
24% | 25% | 76~90 | 21% | 16% |