1
0
Hết
1 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
4 Phạt góc 10
-
0 Phạt góc nửa trận 3
-
7 Số lần sút bóng 9
-
1 Sút cầu môn 1
-
101 Tấn công 119
-
42 Tấn công nguy hiểm 55
-
47% TL kiểm soát bóng 53%
-
13 Phạm lỗi 9
-
0 Thẻ vàng 2
-
2 Sút ngoài cầu môn 4
-
4 Cản bóng 4
-
9 Đá phạt trực tiếp 17
-
48% TL kiểm soát bóng(HT) 52%
-
410 Chuyền bóng 462
-
75% TL chuyền bóng tnành công 77%
-
4 Việt vị 0
-
52 Đánh đầu 52
-
38 Đánh đầu thành công 14
-
1 Số lần cứu thua 0
-
20 Tắc bóng 26
-
14 Cú rê bóng 4
-
22 Quả ném biên 21
-
20 Tắc bóng thành công 26
-
12 Cắt bóng 16
-
1 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
Joshua King
Richarlison de Andrade
90+1'
88'
Caleb Watts
Nathan Redmond
Alex Iwobi
Andre Filipe Tavares Gomes
87'
80'
Nathan Tella
77'
Daniel Nlundulu
Che Adams
77'
Stuart Armstrong
63'
Nathan Tella
Mohammed Salisu Abdul Karim
Richarlison de Andrade
ast: Gylfi Sigurdsson
9'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Everton
-
1Pickford J.
-
12Digne L.22Godfrey B.5Keane M.4Holgate M.
-
21Gomes A.6Allan16Doucoure A.
-
10Sigurdsson G.
-
7Richarlison9Calvert-Lewin D.
-
10Adams C.9Ings D.
-
12Djenepo M.8Ward-Prowse J.17Armstrong S.11Redmond N.
-
35Bednarek J.4Vestergaard J.22Salisu M.3Bertrand R.
-
44Forster F.
Southampton
Cầu thủ dự bị
-
48Kyle Johnson47Ferry W.
-
17Iwobi A.65Watts C.
-
34Broadhead N.5Stephens J.
-
20Bernard64Jankewitz A.
-
18Nkounkou N.31Ramsay K.
-
11King J.40Daniel NLundulu
-
31Virginia J.1McCarthy A.
-
62Onyango T.23Tella N.
-
38Astley R.72Kgagelo Chauke
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.8 Ghi bàn 1
-
1.7 Mất bàn 2.2
-
15 Bị sút cầu môn 9.9
-
3.6 Phạt góc 5.7
-
1.9 Thẻ vàng 1.6
-
11 Phạm lỗi 10.8
-
43.3% TL kiểm soát bóng 51.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
2% | 16% | 1~15 | 15% | 15% |
17% | 18% | 16~30 | 17% | 11% |
10% | 16% | 31~45 | 13% | 15% |
23% | 7% | 46~60 | 19% | 20% |
23% | 20% | 61~75 | 19% | 13% |
20% | 18% | 76~90 | 7% | 22% |