2
3
Hết
2 - 3
(2 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
42' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
51' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
54' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
50' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
55' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
87' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
42' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
50' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
54' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
42' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
51' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
54' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
48' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
51' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
50' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
54' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
11 Phạt góc 0
-
5 Phạt góc nửa trận 0
-
23 Số lần sút bóng 12
-
6 Sút cầu môn 5
-
131 Tấn công 79
-
78 Tấn công nguy hiểm 25
-
68% TL kiểm soát bóng 32%
-
10 Phạm lỗi 14
-
2 Thẻ vàng 1
-
10 Sút ngoài cầu môn 5
-
7 Cản bóng 2
-
16 Đá phạt trực tiếp 9
-
60% TL kiểm soát bóng(HT) 40%
-
538 Chuyền bóng 260
-
83% TL chuyền bóng tnành công 67%
-
0 Việt vị 2
-
52 Đánh đầu 52
-
31 Đánh đầu thành công 21
-
2 Số lần cứu thua 4
-
12 Tắc bóng 20
-
18 Cú rê bóng 3
-
28 Quả ném biên 25
-
12 Tắc bóng thành công 20
-
10 Cắt bóng 7
-
1 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
Fabio Silva
90'
83'
Darnell Furlong
Matheus Pereiras Profile
Patrick Cutrone
Joao Filipe Iria Santos Moutinho
79'
Leander Dendoncker
73'
69'
Hal Robson-Kanu
Kamil Grosicki
Rayan Ait Nouri
Conor Coady
64'
Morgan Gibbs White
Ruben Neves
60'
56'
Matheus Pereiras Profile
52'
Semi Ajayi
ast: Kyle Bartley
Willy Boly
43'
Fabio Silva
ast: Willy Boly
38'
36'
Semi Ajayi
8'
Matheus Pereiras Profile
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Wolves
-
11Patricio R.
-
27Saiss R.16Coady C.15Boly W.22Semedo N.
-
28Moutinho J.8Neves R.32Dendoncker L.
-
7Neto P.17Silva F.37Traore A.
-
7Robinson C.
-
23Snodgrass R.122Pereira M.13Grosicki K.
-
8Livermore J.19Sawyers R.
-
27O''Shea D.6Ajayi S.5Bartley K.3Gibbs K.
-
25Button D.
West Bromwich(WBA)
Cầu thủ dự bị
-
2Hoever K.21Edwards K.
-
23Cutrone P.28Field S.
-
21Ruddy J.17Krovinovic F.
-
49Kilman M.22Peltier L.
-
60Theo Corbeanu20Ivanovic B.
-
38Shabani M.4Robson-Kanu H.
-
18Gibbs-White M.24Kipre C.
-
3Ait Nouri R.2Furlong D.
-
20Vitor Ferreira31Andy Lonergan
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 0.7
-
1.6 Mất bàn 2.4
-
10 Bị sút cầu môn 18.3
-
5.5 Phạt góc 3.9
-
2.2 Thẻ vàng 1.6
-
12.9 Phạm lỗi 10.6
-
49.3% TL kiểm soát bóng 38.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 10% | 1~15 | 13% | 9% |
8% | 10% | 16~30 | 4% | 9% |
14% | 26% | 31~45 | 16% | 18% |
25% | 13% | 46~60 | 23% | 15% |
8% | 23% | 61~75 | 23% | 15% |
34% | 16% | 76~90 | 18% | 28% |