1
2
Hết
1 - 2
(1 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 1-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
55 | 1-2 | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
55 | 1-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 1-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
55 | 1-2 | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
55 | 1-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
8 Phạt góc 4
-
3 Phạt góc nửa trận 3
-
13 Số lần sút bóng 11
-
2 Sút cầu môn 5
-
90 Tấn công 69
-
66 Tấn công nguy hiểm 37
-
56% TL kiểm soát bóng 44%
-
13 Phạm lỗi 13
-
3 Thẻ vàng 4
-
7 Sút ngoài cầu môn 2
-
4 Cản bóng 4
-
13 Đá phạt trực tiếp 16
-
44% TL kiểm soát bóng(HT) 56%
-
489 Chuyền bóng 403
-
85% TL chuyền bóng tnành công 80%
-
2 Việt vị 0
-
30 Đánh đầu 30
-
15 Đánh đầu thành công 15
-
3 Số lần cứu thua 1
-
14 Tắc bóng 12
-
2 Cú rê bóng 9
-
21 Quả ném biên 20
-
0 Sút trúng cột dọc 1
-
14 Tắc bóng thành công 12
-
10 Cắt bóng 11
-
1 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
Kieran Tierney
90+1'
89'
Conor Coady
Robert Holding
86'
Alexandre Lacazette
Granit Xhaka
81'
78'
Max Kilman
Fabio Silva
70'
Ruben Neves
Daniel Castelo Podence
Hector Bellerin
69'
Reiss Nelson
Willian Borges da Silva
65'
56'
Fabio Silva
54'
Adama Traore Diarra
47'
Willy Boly
Robert Holding
David Luiz Moreira Marinho
46'
42'
Daniel Castelo Podence
Gabriel Dos Santos Magalhaes
ast: Willian Borges da Silva
30'
27'
Pedro Neto
15'
Fabio Silva
Raul Alonso Jimenez Rodriguez
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Arsenal
-
1Leno B.
-
3Tierney K.6Gabriel23Luiz D.2Bellerin H.
-
34Xhaka G.8Ceballos D.
-
7Saka B.28Willock J.12Willian
-
14Aubameyang P.
-
9Jimenez R.
-
37Traore A.10Podence D.7Neto P.
-
32Dendoncker L.28Moutinho J.
-
22Semedo N.15Boly W.16Coady C.5Marcal F.
-
11Patricio R.
Wolves
Cầu thủ dự bị
-
13Runarsson R.2Hoever K.
-
24Nelson R.17Silva F.
-
17Soares C.3Ait Nouri R.
-
9Lacazette A.8Neves R.
-
30Nketiah E.49Kilman M.
-
16Holding R.20Vitor Ferreira
-
25Elneny M.21Ruddy J.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 0.9
-
0.8 Mất bàn 1.1
-
10.6 Bị sút cầu môn 10.1
-
6 Phạt góc 4.4
-
1.9 Thẻ vàng 0.9
-
10.7 Phạm lỗi 10.4
-
53.9% TL kiểm soát bóng 49%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 11% | 1~15 | 8% | 10% |
21% | 11% | 16~30 | 8% | 10% |
14% | 13% | 31~45 | 14% | 26% |
19% | 13% | 46~60 | 25% | 13% |
14% | 22% | 61~75 | 8% | 23% |
19% | 27% | 76~90 | 34% | 16% |