4
0
Hết
4 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 1-0 | - - - | - - - | |||||
56' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
65' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 1-0 | - - - | - - - | |||||
56' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
65' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
1 Phạt góc 3
-
0 Phạt góc nửa trận 2
-
15 Số lần sút bóng 11
-
7 Sút cầu môn 2
-
104 Tấn công 147
-
45 Tấn công nguy hiểm 50
-
37% TL kiểm soát bóng 63%
-
7 Phạm lỗi 11
-
0 Thẻ vàng 1
-
7 Sút ngoài cầu môn 4
-
1 Cản bóng 5
-
13 Đá phạt trực tiếp 10
-
44% TL kiểm soát bóng(HT) 56%
-
364 Chuyền bóng 611
-
77% TL chuyền bóng tnành công 87%
-
3 Việt vị 2
-
37 Đánh đầu 37
-
16 Đánh đầu thành công 21
-
2 Số lần cứu thua 4
-
24 Tắc bóng 17
-
16 Cú rê bóng 21
-
19 Quả ném biên 24
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
24 Tắc bóng thành công 17
-
11 Cắt bóng 9
-
2 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
Sebastien Haller
ast: Fuka Arthur Masuaku
90+2'
Mark Noble
Jarrod Bowen
88'
Sebastien Haller
Michail Antonio
88'
74'
Vitor Ferreira Pio
Joao Filipe Iria Santos Moutinho
73'
Ki-Jana Hoever
Nelson Cabral Semedo
Raul Alonso Jimenez Rodriguez
66'
62'
Fabio Silva
Adama Traore Diarra
Jarrod Bowen
57'
51'
Conor Coady
Ben Johnson
Ryan Fredericks
49'
Jarrod Bowen
ast: Pablo Fornals
17'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
West Ham United
-
1Fabianski L.
-
26Masuaku A.3Cresswell A.21Ogbonna A.4Balbuena F.24Fredericks R.
-
18Fornals P.41Rice D.28Soucek T.202Bowen J.
-
30Antonio M.
-
37Traore A.9Jimenez R.7Neto P.
-
22Semedo N.8Neves R.28Moutinho J.29Vinagre R.
-
15Boly W.16Coady C.27Saiss R.
-
11Patricio R.
Wolves
Cầu thủ dự bị
-
35Darren Randolph21Ruddy J.
-
22Haller S.20Vitor Ferreira
-
8Anderson F.49Kilman M.
-
10Lanzini M.2Hoever K.
-
16Noble M.17Silva F.
-
7Yarmolenko A.32Dendoncker L.
-
31Johnson B.38Shabani M.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.5 Ghi bàn 1
-
1.5 Mất bàn 0.9
-
10.1 Bị sút cầu môn 10.4
-
3.8 Phạt góc 4.2
-
1.4 Thẻ vàng 1.2
-
11.8 Phạm lỗi 9.6
-
52.8% TL kiểm soát bóng 47.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 15% | 1~15 | 8% | 10% |
14% | 15% | 16~30 | 8% | 10% |
20% | 21% | 31~45 | 14% | 26% |
16% | 9% | 46~60 | 25% | 13% |
14% | 9% | 61~75 | 8% | 23% |
24% | 30% | 76~90 | 34% | 16% |