0
1
Hết
0 - 1
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 0
-
3 Phạt góc nửa trận 0
-
18 Số lần sút bóng 13
-
3 Sút cầu môn 5
-
130 Tấn công 119
-
63 Tấn công nguy hiểm 49
-
58% TL kiểm soát bóng 42%
-
19 Phạm lỗi 13
-
2 Thẻ vàng 3
-
15 Sút ngoài cầu môn 8
-
20 Đá phạt trực tiếp 22
-
55% TL kiểm soát bóng(HT) 45%
-
0 Việt vị 4
-
4 Số lần cứu thua 2
- More
Tình hình chính
90+4'
Sebastian Pasquali
Joshua Risdon
90+2'
Apostolos Stamatelopoulos
Besart Berisha
88'
Dylan Pierias
Max Burgess
Jai Ingham
Scott Neville
88'
Aaron Amdi Holloway
Dylan Wenzel-Halls
81'
68'
Andrew Durante
Scott McDonald
64'
Bradden Inman
Matthew George Robert Ridenton
63'
Kai Trewin
Danny Kim
62'
45+1'
Tomoki Imai
Tom Aldred
39'
21'
Alessandro Diamanti
4'
Tomislav Uskok
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Brisbane Roar FC
-
21Young J.
-
6Gillesphey M.5Aldred T.2Neville S.
-
3Brown C.12Ridenton M.26O''Shea J.8Kim D.19Hingert J.
-
77McDonald S.23Wenzel-Halls D.
-
23Diamanti A.18Berisha B.14Burgess M.
-
19Risdon J.10Lustica S.22Uskok T.11Pain C.
-
6Imai T.4Durante A.2Calver A.
-
1Kurto F.
Western United FC
Cầu thủ dự bị
-
20Amadi-Holloway A.17Cavallo J.
-
4Daniel Bowles28Oskar Dillon
-
29Courtney-Perkins J.25Duzel L.
-
1Crocombe M.21Pasquali S.
-
7Ingham J.5Pierias D.
-
10Inman B.30Ryan Scott
-
27Trewin K.9Stamatelopoulos A.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 2.3
-
0.7 Mất bàn 1.5
-
11.3 Bị sút cầu môn 15.8
-
5.2 Phạt góc 4.6
-
1.6 Thẻ vàng 2.1
-
12.3 Phạm lỗi 13.7
-
50.7% TL kiểm soát bóng 47%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 8% | 1~15 | 14% | 9% |
14% | 27% | 16~30 | 14% | 18% |
14% | 13% | 31~45 | 14% | 23% |
19% | 10% | 46~60 | 14% | 11% |
17% | 27% | 61~75 | 25% | 13% |
21% | 13% | 76~90 | 14% | 23% |