1
2
Hết
1 - 2
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 0-1 | - - - | - - - | |||||
76' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 0-1 | - - - | - - - | |||||
76' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 0-1 | - - - | - - - | |||||
76' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 0-1 | - - - | - - - | |||||
76' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
1 Phạt góc 7
-
1 Phạt góc nửa trận 2
-
8 Số lần sút bóng 11
-
3 Sút cầu môn 7
-
63 Tấn công 87
-
42 Tấn công nguy hiểm 70
-
45% TL kiểm soát bóng 55%
-
16 Phạm lỗi 16
-
4 Thẻ vàng 0
-
0 Thẻ đỏ 1
-
5 Sút ngoài cầu môn 4
-
20 Đá phạt trực tiếp 17
-
44% TL kiểm soát bóng(HT) 56%
-
1 Việt vị 4
-
5 Số lần cứu thua 2
- More
Tình hình chính
Dmytro Topalov
ast: Andriy Kulakov
90+5'
78'
Viktor Tsygankov
ast: Carlos Maria De Pena Bonino
Yaroslav Dobrokhotov
64'
Dmytro Myshnov
50'
Mikita Peterman
49'
40'
Neshcheret R.
Danylo Sikan
16'
6'
Denys Viktorovych Garmash
ast: Viktor Tsygankov
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 1
-
1.2 Mất bàn 1.7
-
13.8 Bị sút cầu môn 11.3
-
4 Phạt góc 5.3
-
2.2 Thẻ vàng 2.1
-
12.5 Phạm lỗi 11.4
-
48.8% TL kiểm soát bóng 47.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 4% | 1~15 | 6% | 14% |
12% | 22% | 16~30 | 20% | 17% |
12% | 16% | 31~45 | 25% | 20% |
10% | 15% | 46~60 | 12% | 8% |
15% | 16% | 61~75 | 16% | 17% |
33% | 24% | 76~90 | 17% | 20% |